Bản dịch của từ Retinaculum trong tiếng Việt
Retinaculum

Retinaculum (Noun)
Sự sắp xếp các móc, nếp gấp hoặc lông để khóa chặt cánh trước và cánh sau của các loại côn trùng khác nhau trong khi bay; đặc biệt là ở mặt dưới của cánh trước ở nhiều loài bướm và bướm đêm, gắn với một dây hãm ở cánh sau.
An arrangement of hooks folds or bristles which interlocks the fore and hindwings of various insects during flight specifically that on the underside of the forewing in many butterflies and moths engaging with a frenulum on the hindwing.
The retinaculum helps butterflies fly smoothly during social gatherings.
Retinaculum giúp bướm bay mượt mà trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many insects do not have a retinaculum for social interactions.
Nhiều loài côn trùng không có retinaculum cho các tương tác xã hội.
Does the retinaculum affect social behavior in butterflies?
Retinaculum có ảnh hưởng đến hành vi xã hội của bướm không?
The retinaculum helps collembolans jump effectively in social environments.
Retinaculum giúp collembolans nhảy hiệu quả trong môi trường xã hội.
The retinaculum does not hinder the collembolans' social interactions.
Retinaculum không cản trở các tương tác xã hội của collembolans.
How does the retinaculum affect collembolans in social settings?
Retinaculum ảnh hưởng như thế nào đến collembolans trong các bối cảnh xã hội?
Ở thực vật thuộc họ acanthus: mỗi hình chiếu giống như móc câu (các phễu biến đổi) trên đó hạt được gắn vào và hỗ trợ cho việc phóng hạt ra; một jaculator.
In plants of the acanthus family each of the hooklike projections modified funicles on which the seeds are attached and which aid in their ejection a jaculator.
The retinaculum helps the acanthus seeds disperse effectively in urban areas.
Retinaculum giúp hạt acanthus phát tán hiệu quả trong các khu đô thị.
The retinaculum does not affect seed dispersal in non-urban environments.
Retinaculum không ảnh hưởng đến sự phát tán hạt trong môi trường không đô thị.
Does the retinaculum play a role in community gardening projects?
Retinaculum có đóng vai trò trong các dự án làm vườn cộng đồng không?
Giải phẫu học. một cấu trúc giữ (hoặc có vẻ như giữ) một cái gì đó tại chỗ; cụ thể là †(a) = "đĩa tăng sinh" (lỗi thời); (b) một dải dây chằng giữ các gân tại chỗ, đặc biệt là ở vùng cổ tay và mắt cá chân (thường có phân biệt từ hoặc các từ tiếng anh hoặc tiếng latinh khoa học).
Anatomy a structure that holds or appears to hold something in place specifically †a proligerous disc obsolete b a ligamentous band retaining tendons in place especially in the region of the wrist and ankle frequently with distinguishing english or scientific latin word or words.
The retinaculum supports tendons in our wrists during social activities.
Retinaculum hỗ trợ gân ở cổ tay chúng ta trong các hoạt động xã hội.
The retinaculum does not hold any muscles in social gatherings.
Retinaculum không giữ bất kỳ cơ nào trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the retinaculum important for social hand gestures?
Retinaculum có quan trọng cho các cử chỉ tay xã hội không?
Ở hoa lan: tuyến dính của hoa hồng mà cuống của mỗi hạt phấn hoa (khối phấn hoa) bám vào; viscidium; bây giờ hiếm. ở loài asclepiads: quá trình giống như cánh tay được thực hiện bởi mỗi hạt phấn hoa để hỗ trợ việc vận chuyển phấn hoa.
In orchids the sticky gland of the rostellum to which the stalk of each of the pollinia pollen masses adheres a viscidium now rare in asclepiads the armlike process borne by each of the pollinia to aid pollen transfer.
The retinaculum helps orchids transfer pollen effectively during social events.
Retinaculum giúp hoa lan truyền phấn hoa hiệu quả trong các sự kiện xã hội.
Many people do not understand the role of the retinaculum in orchids.
Nhiều người không hiểu vai trò của retinaculum trong hoa lan.
Does the retinaculum affect how orchids attract social pollinators?
Liệu retinaculum có ảnh hưởng đến cách hoa lan thu hút các thụ phấn xã hội không?
Từ "retinaculum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "dây chằng" hoặc "giữ chặt". Trong lĩnh vực giải phẫu học, nó chỉ cấu trúc hỗ trợ giúp giữ cho các gân và dây thần kinh trong một vị trí nhất định. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt; người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Tuy nhiên, ý nghĩa và ứng dụng của nó giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "retinaculum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "retinere", có nghĩa là "giữ lại". Trong y học, thuật ngữ này chỉ các cấu trúc giải phẫu đóng vai trò như dây chằng, giữ các gân hoặc cơ ở vị trí đúng trong quá trình vận động. Sự phát triển của từ này từ ý nghĩa ban đầu của việc "giữ" phản ánh chức năng chính của nó trong cơ thể, liên quan đến việc hỗ trợ và ổn định các bộ phận hoạt động với nhau.
“Retinaculum” là một thuật ngữ y học, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề sinh học hoặc y học. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn và các bài viết về giải phẫu. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các tình huống mô tả cấu trúc của cơ thể con người, đặc biệt trong lĩnh vực phẫu thuật hoặc chấn thương học.