Bản dịch của từ Trapezium trong tiếng Việt

Trapezium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trapezium (Noun)

tɹəpˈiziəm
tɹəpˈiziəm
01

Một tứ giác có một cặp cạnh song song.

A quadrilateral with one pair of sides parallel.

Ví dụ

The trapezium design was popular in the new community center project.

Thiết kế hình thang được ưa chuộng trong dự án trung tâm cộng đồng mới.

The architect did not use a trapezium in the library layout.

Kiến trúc sư không sử dụng hình thang trong bố cục thư viện.

Is the trapezium shape effective for social gathering spaces?

Hình thang có hiệu quả cho không gian tụ họp xã hội không?

02

Nhiều ngôi sao theta orionis, nằm trong tinh vân lớn orion và chiếu sáng nó. bốn ngôi sao có thể nhìn thấy được bằng kính thiên văn nhỏ và hai ngôi sao nữa bằng kính thiên văn lớn hơn.

The multiple star theta orionis which lies within the great nebula of orion and illuminates it four stars are visible in a small telescope and two more with a larger telescope.

Ví dụ

The trapezium contains four stars visible in small telescopes.

Hình thang chứa bốn ngôi sao có thể nhìn thấy trong kính viễn vọng nhỏ.

The trapezium does not include stars that are too dim to see.

Hình thang không bao gồm những ngôi sao quá mờ để nhìn thấy.

Are there more stars in the trapezium with a larger telescope?

Có nhiều ngôi sao hơn trong hình thang với kính viễn vọng lớn hơn không?

03

Xương cổ tay ở dưới gốc ngón tay cái.

A carpal bone below the base of the thumb.

Ví dụ

The trapezium helps in thumb movement during social interactions.

Trapezium giúp di chuyển ngón cái trong các tương tác xã hội.

The trapezium is not often discussed in social contexts.

Trapezium không thường được thảo luận trong các bối cảnh xã hội.

Is the trapezium important for hand gestures in social settings?

Trapezium có quan trọng cho các cử chỉ tay trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trapezium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trapezium

Không có idiom phù hợp