Bản dịch của từ Opsonisation trong tiếng Việt

Opsonisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opsonisation (Noun)

ˌɑpsənsˈeɪʃən
ˌɑpsənsˈeɪʃən
01

Quá trình làm cho thứ gì đó ngon miệng hơn bằng cách bổ sung một loại thực phẩm gọi là opsonin.

The process of making something more palatable by the addition of a food called an opsonin.

Ví dụ

Opsonisation improves food taste in community cooking events like potlucks.

Opsonisation cải thiện hương vị món ăn trong các sự kiện nấu ăn cộng đồng như potluck.

Opsonisation does not always enhance the flavors of traditional dishes.

Opsonisation không luôn cải thiện hương vị của các món ăn truyền thống.

Does opsonisation help in making street food more appealing to tourists?

Opsonisation có giúp làm cho món ăn đường phố hấp dẫn hơn với khách du lịch không?

02

Quá trình phủ một tác nhân gây bệnh bằng kháng thể để tăng cường thực bào.

The process of coating a pathogen with antibodies to enhance phagocytosis.

Ví dụ

Opsonisation helps improve the immune response during social gatherings.

Opsonisation giúp cải thiện phản ứng miễn dịch trong các buổi tụ tập xã hội.

Opsonisation does not occur without the presence of specific antibodies.

Opsonisation không xảy ra nếu không có sự hiện diện của kháng thể cụ thể.

Does opsonisation increase during flu outbreaks in crowded places?

Opsonisation có tăng lên trong các đợt dịch cúm ở nơi đông người không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong miễn dịch học để mô tả sự tăng cường phản ứng miễn dịch đối với một kháng nguyên.

A term used in immunology to describe the enhancement of the immune response to an antigen.

Ví dụ

Opsonisation improves our immune response against COVID-19 vaccines in 2021.

Opsonisation cải thiện phản ứng miễn dịch của chúng ta với vaccine COVID-19 năm 2021.

Opsonisation does not weaken our defense against common colds or flu.

Opsonisation không làm yếu đi khả năng phòng thủ của chúng ta với cảm lạnh thông thường hoặc cúm.

Does opsonisation play a role in fighting bacterial infections in society?

Opsonisation có vai trò gì trong việc chống lại nhiễm trùng vi khuẩn trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opsonisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opsonisation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.