Bản dịch của từ Opsonisation trong tiếng Việt
Opsonisation
Noun [U/C]
Opsonisation (Noun)
ˌɑpsənsˈeɪʃən
ˌɑpsənsˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ được sử dụng trong miễn dịch học để mô tả sự tăng cường phản ứng miễn dịch đối với một kháng nguyên.
A term used in immunology to describe the enhancement of the immune response to an antigen.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Opsonisation
Không có idiom phù hợp