Bản dịch của từ Opsonisation trong tiếng Việt
Opsonisation

Opsonisation(Noun)
Một thuật ngữ được sử dụng trong miễn dịch học để mô tả sự tăng cường phản ứng miễn dịch đối với một kháng nguyên.
A term used in immunology to describe the enhancement of the immune response to an antigen.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Opsonisation (hay opsonization) là quá trình sinh học trong đó các vi sinh vật hoặc mảnh vụn tế bào được bao phủ bởi các phân tử opsonin, như kháng thể hoặc protein bổ sung, làm cho chúng dễ nhận biết và tiêu diệt bởi các bạch cầu thực bào. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong vi sinh học và miễn dịch học. Trong tiếng Anh Mỹ (opsonization) và tiếng Anh Anh (opsonisation) có sự khác biệt trong chính tả, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều tương đồng.
Họ từ
Opsonisation (hay opsonization) là quá trình sinh học trong đó các vi sinh vật hoặc mảnh vụn tế bào được bao phủ bởi các phân tử opsonin, như kháng thể hoặc protein bổ sung, làm cho chúng dễ nhận biết và tiêu diệt bởi các bạch cầu thực bào. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong vi sinh học và miễn dịch học. Trong tiếng Anh Mỹ (opsonization) và tiếng Anh Anh (opsonisation) có sự khác biệt trong chính tả, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều tương đồng.
