Bản dịch của từ Opt into trong tiếng Việt

Opt into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opt into(Verb)

ˈɑpt ˈɪntu
ˈɑpt ˈɪntu
01

Chọn tham gia vào một cái gì đó hoặc cho phép điều gì đó xảy ra.

To choose to participate in something or to allow something to happen.

Ví dụ
02

Đồng ý tham gia vào một hệ thống hoặc thoả thuận, thường yêu cầu sự đồng ý trước.

To agree to be included in a system or arrangement, typically one that requires prior consent.

Ví dụ
03

Đưa ra quyết định để chọn một tùy chọn cụ thể thay vì cái khác.

To make a decision to select or choose a particular option over another.

Ví dụ