Bản dịch của từ Optic nerve trong tiếng Việt
Optic nerve
Noun [U/C]

Optic nerve (Noun)
ˈɑptɪk nɚɹv
ˈɑptɪk nɚɹv
01
Dây thần kinh truyền tải thông tin hình ảnh từ võng mạc đến não.
The nerve that transmits visual information from the retina to the brain.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cặp dây thần kinh sọ chịu trách nhiệm cho thị giác.
A pair of cranial nerves responsible for vision.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Optic nerve
Không có idiom phù hợp