Bản dịch của từ Oral blending trong tiếng Việt

Oral blending

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oral blending (Noun)

ˈɔɹəl blˈɛndɨŋ
ˈɔɹəl blˈɛndɨŋ
01

Quá trình kết hợp âm thanh hoặc âm tiết để tạo thành từ trong quá trình nói.

The process of combining sounds or syllables to create words during speech.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật được sử dụng trong phát triển đọc viết sớm để giúp trẻ nhận ra cách âm hình thành từ.

A technique used in early literacy development to help children recognize how sounds form words.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp giảng dạy hỗ trợ nhận thức âm vị và kỹ năng đọc ở trẻ nhỏ.

An instructional method that supports phonemic awareness and reading skills among young learners.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oral blending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oral blending

Không có idiom phù hợp