Bản dịch của từ Ordinal data trong tiếng Việt
Ordinal data
Noun [U/C]

Ordinal data (Noun)
ˈɔɹdənəl dˈeɪtə
ˈɔɹdənəl dˈeɪtə
01
Một loại dữ liệu phân loại trong đó các loại có thứ tự hoặc xếp hạng xác định.
A type of categorical data where the categories have a defined order or ranking.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Dữ liệu chỉ ra vị trí tương đối của các mục nhưng không xác định sự khác biệt chính xác giữa chúng.
Data that indicates the relative position of items but does not specify the exact difference between them.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường được sử dụng trong thống kê và khảo sát để truyền đạt xếp hạng, chẳng hạn như mức độ hài lòng hoặc trình độ giáo dục.
Often used in statistics and surveys to convey rankings, such as satisfaction levels or education levels.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ordinal data
Không có idiom phù hợp