Bản dịch của từ Organizational structure trong tiếng Việt
Organizational structure
Organizational structure (Noun)
Cách mà một tập đoàn hoặc tổ chức khác được sắp xếp, bao gồm hệ thống cấp bậc các vai trò và trách nhiệm.
The way in which a corporation or other organization is arranged, including the hierarchy of roles and responsibilities.
Khung định nghĩa mối quan hệ và dòng thông tin giữa các cấp quản lý khác nhau trong một tổ chức.
The framework that defines the relationship and flow of information between different levels of management within an organization.
Cấu trúc tổ chức (organizational structure) là thuật ngữ chỉ hình thức hoặc mô hình cách mà một tổ chức phân chia, sắp xếp và quản lý các bộ phận và chức năng của mình. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ giữa các cá nhân và bộ phận trong tổ chức. Cấu trúc này có thể được phân loại thành nhiều kiểu khác nhau như cấu trúc chức năng, cấu trúc ma trận, và cấu trúc phẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.