Bản dịch của từ Organizational structure trong tiếng Việt

Organizational structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organizational structure (Noun)

ˌɔɹɡənəzˈeɪʃənəl stɹˈʌktʃɚ
ˌɔɹɡənəzˈeɪʃənəl stɹˈʌktʃɚ
01

Cách mà một tập đoàn hoặc tổ chức khác được sắp xếp, bao gồm hệ thống cấp bậc các vai trò và trách nhiệm.

The way in which a corporation or other organization is arranged, including the hierarchy of roles and responsibilities.

Ví dụ

The organizational structure of the school helps teachers understand their roles.

Cấu trúc tổ chức của trường giúp giáo viên hiểu rõ vai trò của họ.

The organizational structure does not confuse employees about their responsibilities.

Cấu trúc tổ chức không làm nhân viên bối rối về trách nhiệm của họ.

How does the organizational structure affect teamwork in your community center?

Cấu trúc tổ chức ảnh hưởng như thế nào đến làm việc nhóm tại trung tâm cộng đồng của bạn?

02

Một hệ thống mà trong đó các hoạt động nhất định được hướng dẫn nhằm đạt được các mục tiêu của một tổ chức.

A system that outlines how certain activities are directed in order to achieve the goals of an organization.

Ví dụ

The organizational structure of the nonprofit helped them achieve their goals.

Cấu trúc tổ chức của tổ chức phi lợi nhuận giúp họ đạt được mục tiêu.

The organizational structure does not support effective communication among team members.

Cấu trúc tổ chức không hỗ trợ giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên.

What is the organizational structure of local charities in your area?

Cấu trúc tổ chức của các tổ chức từ thiện địa phương trong khu vực của bạn là gì?

03

Khung định nghĩa mối quan hệ và dòng thông tin giữa các cấp quản lý khác nhau trong một tổ chức.

The framework that defines the relationship and flow of information between different levels of management within an organization.

Ví dụ

The organizational structure of the nonprofit helps streamline communication effectively.

Cấu trúc tổ chức của tổ chức phi lợi nhuận giúp thông tin lưu thông hiệu quả.

Many people do not understand the organizational structure of social services.

Nhiều người không hiểu cấu trúc tổ chức của các dịch vụ xã hội.

What is the organizational structure of your local community center?

Cấu trúc tổ chức của trung tâm cộng đồng địa phương bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organizational structure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organizational structure

Không có idiom phù hợp