Bản dịch của từ Organizational structure trong tiếng Việt

Organizational structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organizational structure (Noun)

ˌɔɹɡənəzˈeɪʃənəl stɹˈʌktʃɚ
ˌɔɹɡənəzˈeɪʃənəl stɹˈʌktʃɚ
01

Cách mà một tập đoàn hoặc tổ chức khác được sắp xếp, bao gồm hệ thống cấp bậc các vai trò và trách nhiệm.

The way in which a corporation or other organization is arranged, including the hierarchy of roles and responsibilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống mà trong đó các hoạt động nhất định được hướng dẫn nhằm đạt được các mục tiêu của một tổ chức.

A system that outlines how certain activities are directed in order to achieve the goals of an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khung định nghĩa mối quan hệ và dòng thông tin giữa các cấp quản lý khác nhau trong một tổ chức.

The framework that defines the relationship and flow of information between different levels of management within an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organizational structure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organizational structure

Không có idiom phù hợp