Bản dịch của từ Organizational structure trong tiếng Việt
Organizational structure

Organizational structure (Noun)
Cách mà một tập đoàn hoặc tổ chức khác được sắp xếp, bao gồm hệ thống cấp bậc các vai trò và trách nhiệm.
The way in which a corporation or other organization is arranged, including the hierarchy of roles and responsibilities.
The organizational structure of the school helps teachers understand their roles.
Cấu trúc tổ chức của trường giúp giáo viên hiểu rõ vai trò của họ.
The organizational structure does not confuse employees about their responsibilities.
Cấu trúc tổ chức không làm nhân viên bối rối về trách nhiệm của họ.
How does the organizational structure affect teamwork in your community center?
Cấu trúc tổ chức ảnh hưởng như thế nào đến làm việc nhóm tại trung tâm cộng đồng của bạn?
The organizational structure of the nonprofit helped them achieve their goals.
Cấu trúc tổ chức của tổ chức phi lợi nhuận giúp họ đạt được mục tiêu.
The organizational structure does not support effective communication among team members.
Cấu trúc tổ chức không hỗ trợ giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên.
What is the organizational structure of local charities in your area?
Cấu trúc tổ chức của các tổ chức từ thiện địa phương trong khu vực của bạn là gì?
Khung định nghĩa mối quan hệ và dòng thông tin giữa các cấp quản lý khác nhau trong một tổ chức.
The framework that defines the relationship and flow of information between different levels of management within an organization.
The organizational structure of the nonprofit helps streamline communication effectively.
Cấu trúc tổ chức của tổ chức phi lợi nhuận giúp thông tin lưu thông hiệu quả.
Many people do not understand the organizational structure of social services.
Nhiều người không hiểu cấu trúc tổ chức của các dịch vụ xã hội.
What is the organizational structure of your local community center?
Cấu trúc tổ chức của trung tâm cộng đồng địa phương bạn là gì?
Cấu trúc tổ chức (organizational structure) là thuật ngữ chỉ hình thức hoặc mô hình cách mà một tổ chức phân chia, sắp xếp và quản lý các bộ phận và chức năng của mình. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ giữa các cá nhân và bộ phận trong tổ chức. Cấu trúc này có thể được phân loại thành nhiều kiểu khác nhau như cấu trúc chức năng, cấu trúc ma trận, và cấu trúc phẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.