Bản dịch của từ Orgy trong tiếng Việt

Orgy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orgy (Noun)

ˈɔɹdʒi
ˈɑɹdʒi
01

Các nghi thức bí mật được sử dụng để thờ cúng bacchus, dionysus và các vị thần hy lạp và la mã khác, được tổ chức bằng khiêu vũ, say rượu và ca hát.

Secret rites used in the worship of bacchus dionysus and other greek and roman deities celebrated with dancing drunkenness and singing.

Ví dụ

The ancient Greeks and Romans participated in wild orgies.

Người Hy Lạp cổ đại và người La Mã tham gia vào những buổi ăn chơi hoang dã.

The legend of Dionysus often involves stories of orgies and revelry.

Huyền thoại về Dionysus thường liên quan đến những câu chuyện về những buổi ăn chơi và sung sướng.

The secret rituals of Bacchus included ecstatic orgies in the forest.

Những nghi lễ bí mật của Bacchus bao gồm những buổi ăn chơi mãnh liệt trong rừng.

02

Một bữa tiệc hoang dã đặc trưng bởi việc uống rượu quá mức và hoạt động tình dục bừa bãi.

A wild party characterized by excessive drinking and indiscriminate sexual activity.

Ví dụ

The college fraternity organized an orgy last night.

Hội sinh viên tổ chức một bữa tiệc cuồng nhiệt vào đêm qua.

The scandalous gossip about the celebrity's orgy spread quickly.

Những lời đồn đại gây sốc về bữa tiệc cuồng nhiệt của người nổi tiếng lan rộng nhanh chóng.

The novel described an extravagant orgy at the masquerade ball.

Cuốn tiểu thuyết mô tả một bữa tiệc cuồng nhiệt xa hoa tại bữa tiệc mặt nạ.

Kết hợp từ của Orgy (Noun)

CollocationVí dụ

Wild orgy

Bữa tiệc hoang dã

The wild orgy at the party shocked everyone in the community.

Buổi tiệc ẩu đả khiến mọi người trong cộng đồng bất ngờ.

Drunken orgy

Tiệc rượu nhậu

The drunk man caused a drunken orgy at the party.

Người đàn ông say rượu gây ra một cuộc nhậu.

Sex orgy

Tập thể tình dục

The social club organized a sex orgy event last night.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện sex orgy đêm qua.

Sexual orgy

Bữa tiệc tình dục

The social club hosted a sexual orgy last night.

Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một cuộc ăn mừng tình dục vào đêm qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orgy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orgy

Không có idiom phù hợp