Bản dịch của từ Originate trong tiếng Việt

Originate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Originate(Verb)

ɔːrˈɪdʒɪnˌeɪt
ɔˈrɪdʒəneɪt
01

Để tạo ra hoặc khởi động một quy trình hoặc hệ thống

To create or initiate a process or system

Ví dụ
02

Xuất phát từ một nguồn gốc nào đó

To derive from a source or origin

Ví dụ
03

Để bắt đầu, để xuất hiện

To come into existence to begin

Ví dụ