Bản dịch của từ Originated trong tiếng Việt
Originated
Originated (Verb)
The social movement originated in the 1960s with Martin Luther King Jr.
Phong trào xã hội bắt nguồn từ những năm 1960 với Martin Luther King Jr.
The idea did not originated from a single person or event.
Ý tưởng không bắt nguồn từ một người hay sự kiện nào.
Did the campaign originated from community leaders or activists?
Chiến dịch có bắt nguồn từ các nhà lãnh đạo cộng đồng hay không?
Có nguồn gốc; đã bắt đầu hoặc bắt đầu từ một nguồn hoặc địa điểm cụ thể.
To have originated to have begun or started from a particular source or place.
The concept of social media originated in the early 2000s.
Khái niệm mạng xã hội bắt nguồn từ đầu những năm 2000.
Social movements did not originated from one single event.
Các phong trào xã hội không bắt nguồn từ một sự kiện duy nhất.
Where did the idea of community service originated?
Ý tưởng về dịch vụ cộng đồng bắt nguồn từ đâu?
Làm phát sinh; để thiết lập nền tảng của một cái gì đó.
To cause to arise to establish the foundation of something.
The movement originated in 2020 to support social justice reforms.
Phong trào bắt nguồn từ năm 2020 để hỗ trợ cải cách xã hội.
The idea did not originate from a single person or group.
Ý tưởng không bắt nguồn từ một người hay nhóm nào.
Where did the concept of community service originate from?
Khái niệm về dịch vụ cộng đồng bắt nguồn từ đâu?
Dạng động từ của Originated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Originate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Originated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Originated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Originates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Originating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp