Bản dịch của từ Oropharyngeal trong tiếng Việt

Oropharyngeal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oropharyngeal (Adjective)

oʊɹoʊfəɹˈɪndʒil
oʊɹoʊfəɹˈɪndʒil
01

(giải phẫu, quan hệ) của hoặc liên quan đến cả miệng và hầu họng.

Anatomy relational of or pertaining to both the mouth and the pharynx.

Ví dụ

The oropharyngeal area is crucial for speech and swallowing functions.

Khu vực họng miệng rất quan trọng cho chức năng nói và nuốt.

Oropharyngeal cancer is not as common as lung cancer.

Ung thư họng miệng không phổ biến như ung thư phổi.

Is oropharyngeal health a concern in social gatherings?

Sức khỏe họng miệng có phải là mối quan tâm trong các buổi gặp mặt không?

02

(giải phẫu, quan hệ) của hoặc liên quan đến hầu họng.

Anatomy relational of or pertaining to the oropharynx.

Ví dụ

The oropharyngeal area is crucial for effective speech communication.

Vùng hầu họng là rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.

The oropharyngeal health of our community is not being prioritized.

Sức khỏe hầu họng của cộng đồng chúng ta không được ưu tiên.

Is the oropharyngeal examination part of the health screening process?

Có phải kiểm tra hầu họng là một phần của quy trình sàng lọc sức khỏe không?

Oropharyngeal (Noun)

oʊɹoʊfəɹˈɪndʒil
oʊɹoʊfəɹˈɪndʒil
01

(thông tin, y học) ellipsis đường thở hầu họng.: một thiết bị phụ trợ dùng để mở và cố định đường thở của bệnh nhân trong trường hợp khẩn cấp.

Informal medicine ellipsis of oropharyngeal airway an adjunct device used to open and secure a patients airway during emergencies.

Ví dụ

The oropharyngeal airway saved John's life during the car accident.

Đường thở hầu họng đã cứu sống John trong vụ tai nạn xe.

The oropharyngeal airway is not always used in emergency situations.

Đường thở hầu họng không phải lúc nào cũng được sử dụng trong tình huống khẩn cấp.

Is the oropharyngeal airway necessary for all emergency responders?

Liệu đường thở hầu họng có cần thiết cho tất cả nhân viên cấp cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oropharyngeal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oropharyngeal

Không có idiom phù hợp