Bản dịch của từ Ototoxic drug trong tiếng Việt

Ototoxic drug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ototoxic drug (Noun)

ˌoʊtoʊtˈɑksɨks dɹˈʌɡ
ˌoʊtoʊtˈɑksɨks dɹˈʌɡ
01

Một loại thuốc có khả năng gây ra tổn thương cho hệ thống thính giác hoặc các chức năng cân bằng.

A drug that has the potential to cause damage to the auditory system or balance functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường liên quan đến một số loại kháng sinh, các tác nhân hóa trị liệu, và một số loại thuốc lợi tiểu.

Commonly associated with certain antibiotics, chemotherapeutic agents, and some diuretics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể dẫn đến mất thính lực hoặc rối loạn cân bằng như tác dụng phụ.

May result in hearing loss or balance disorders as side effects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ototoxic drug cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ototoxic drug

Không có idiom phù hợp