Bản dịch của từ Out of the red trong tiếng Việt

Out of the red

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of the red (Phrase)

ˈaʊt ˈʌv ðə ɹˈɛd
ˈaʊt ˈʌv ðə ɹˈɛd
01

Tình trạng có lãi hoặc ổn định tài chính, không còn nợ nần.

In a state of profitability or financial stability, as opposed to being in debt.

Ví dụ

Many families are finally out of the red after the pandemic.

Nhiều gia đình cuối cùng đã thoát khỏi tình trạng nợ nần sau đại dịch.

They are not out of the red yet, struggling with bills.

Họ vẫn chưa thoát khỏi tình trạng nợ nần, đang vật lộn với hóa đơn.

Are local businesses out of the red after recent government support?

Các doanh nghiệp địa phương đã thoát khỏi tình trạng nợ nần sau hỗ trợ chính phủ gần đây chưa?

02

Đề cập đến một doanh nghiệp hoặc cá nhân không còn thua lỗ.

Referring to a business or individual that is no longer losing money.

Ví dụ

After the new strategy, the company is finally out of the red.

Sau chiến lược mới, công ty cuối cùng đã không còn thua lỗ.

The community center is not out of the red yet, unfortunately.

Trung tâm cộng đồng vẫn chưa thoát khỏi tình trạng thua lỗ, thật không may.

Is the local business out of the red this quarter?

Doanh nghiệp địa phương có thoát khỏi tình trạng thua lỗ trong quý này không?

03

Một cụm từ thường được sử dụng để chỉ ra rằng tài chính đã cải thiện.

A phrase commonly used to indicate that finances have improved.

Ví dụ

After the fundraiser, our community is finally out of the red.

Sau buổi gây quỹ, cộng đồng chúng tôi cuối cùng đã thoát khỏi nợ.

The local charity is not out of the red this year.

Tổ chức từ thiện địa phương không thoát khỏi nợ năm nay.

Are we out of the red after the donations from last month?

Chúng ta đã thoát khỏi nợ sau các khoản quyên góp tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of the red/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of the red

Không có idiom phù hợp