Bản dịch của từ Out of the red trong tiếng Việt
Out of the red

Out of the red (Phrase)
Tình trạng có lãi hoặc ổn định tài chính, không còn nợ nần.
In a state of profitability or financial stability, as opposed to being in debt.
Many families are finally out of the red after the pandemic.
Nhiều gia đình cuối cùng đã thoát khỏi tình trạng nợ nần sau đại dịch.
They are not out of the red yet, struggling with bills.
Họ vẫn chưa thoát khỏi tình trạng nợ nần, đang vật lộn với hóa đơn.
Are local businesses out of the red after recent government support?
Các doanh nghiệp địa phương đã thoát khỏi tình trạng nợ nần sau hỗ trợ chính phủ gần đây chưa?
Đề cập đến một doanh nghiệp hoặc cá nhân không còn thua lỗ.
Referring to a business or individual that is no longer losing money.
After the new strategy, the company is finally out of the red.
Sau chiến lược mới, công ty cuối cùng đã không còn thua lỗ.
The community center is not out of the red yet, unfortunately.
Trung tâm cộng đồng vẫn chưa thoát khỏi tình trạng thua lỗ, thật không may.
Is the local business out of the red this quarter?
Doanh nghiệp địa phương có thoát khỏi tình trạng thua lỗ trong quý này không?
After the fundraiser, our community is finally out of the red.
Sau buổi gây quỹ, cộng đồng chúng tôi cuối cùng đã thoát khỏi nợ.
The local charity is not out of the red this year.
Tổ chức từ thiện địa phương không thoát khỏi nợ năm nay.
Are we out of the red after the donations from last month?
Chúng ta đã thoát khỏi nợ sau các khoản quyên góp tháng trước chưa?
"Out of the red" là một cụm từ thành ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thoát khỏi tình trạng nợ nần hay thâm hụt tài chính. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính để chỉ việc một cá nhân hoặc tổ chức đã cải thiện tình hình tài chính của họ, trở thành có lãi hoặc cân bằng tài chính. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này thường giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp