Bản dịch của từ Outbound logistics trong tiếng Việt

Outbound logistics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outbound logistics (Noun)

ˈaʊtbˌaʊnd lədʒˈɪstɨks
ˈaʊtbˌaʊnd lədʒˈɪstɨks
01

Quá trình vận chuyển hàng hóa từ doanh nghiệp đến khách hàng hoặc trung tâm phân phối.

The process of transporting goods away from a business to customers or distribution centers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giai đoạn cuối của chuỗi cung ứng, tập trung vào việc giao hàng hóa cuối cùng đến tay người tiêu dùng.

The last stage of the supply chain, focused on delivering the final products to the end-users.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quản lý việc lưu trữ và vận chuyển sản phẩm từ kho đến tay khách hàng cuối.

Management of the storage and transportation of products from a warehouse to the final customer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outbound logistics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outbound logistics

Không có idiom phù hợp