Bản dịch của từ Outfitted trong tiếng Việt
Outfitted

Outfitted (Verb)
The charity outfitted homeless people with warm clothes last winter.
Tổ chức từ thiện đã trang bị quần áo ấm cho người vô gia cư mùa đông qua.
They did not outfit the community center for the upcoming event.
Họ đã không trang bị trung tâm cộng đồng cho sự kiện sắp tới.
Did the school outfit students with uniforms for the new year?
Trường có trang bị đồng phục cho học sinh trong năm học mới không?
Dạng động từ của Outfitted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outfit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outfitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outfitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outfits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outfitting |
Outfitted (Adjective)
Được trang bị những vật dụng hoặc quần áo cần thiết cho một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể.
Equipped with the necessary items or clothing for a particular task or function.
The volunteers were outfitted with supplies for the community service event.
Các tình nguyện viên được trang bị vật dụng cho sự kiện phục vụ cộng đồng.
The students were not outfitted properly for the outdoor project.
Các sinh viên không được trang bị đúng cách cho dự án ngoài trời.
Were the participants outfitted with enough resources for the social program?
Các tham gia có được trang bị đủ tài nguyên cho chương trình xã hội không?
Họ từ
Từ "outfitted" là quá khứ phân từ của động từ "outfit", có nghĩa là trang bị, cung cấp đồ dùng hay thiết bị cần thiết cho một mục đích cụ thể, thường là trong bối cảnh du lịch, quân đội hoặc các hoạt động ngoài trời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outfitted" được sử dụng tương tự trong cả hai phương ngữ, nhưng có thể khác biệt về cách phát âm. Tuy nhiên, tài liệu viết sẽ không có sự khác biệt rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc chuẩn bị một nhóm người hoặc cá nhân cho một hành trình hoặc nhiệm vụ.
Từ "outfitted" bắt nguồn từ động từ "outfit", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofit" (từ thế kỷ 14), kết hợp với tiền tố "out-" nghĩa là "ra ngoài" và "fit" xuất phát từ tiếng Latin "fitare", có nghĩa là "phù hợp". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc trang bị hoặc cung cấp các thiết bị cần thiết cho một mục đích cụ thể. Ngày nay, "outfitted" thường mang nghĩa là được trang bị hoặc chuẩn bị đầy đủ cho một hoạt động hay hoàn cảnh nào đó.
Từ "outfitted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề trang bị và kỹ thuật. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức độ trung bình. Trong các ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thể thao, du lịch, và quân sự, mô tả việc trang bị các thiết bị hoặc phụ kiện cần thiết cho hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



