Bản dịch của từ Overcompensate trong tiếng Việt
Overcompensate

Overcompensate (Verb)
Many people overcompensate for low self-esteem by showing off wealth.
Nhiều người bù đắp cho sự tự ti bằng cách khoe khoang sự giàu có.
She does not overcompensate for her mistakes in social situations.
Cô ấy không bù đắp cho những sai lầm của mình trong tình huống xã hội.
Why do some individuals overcompensate for their perceived social inadequacies?
Tại sao một số cá nhân lại bù đắp cho sự thiếu hụt xã hội của họ?
Dạng động từ của Overcompensate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcompensate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcompensated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcompensated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcompensates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcompensating |
Overcompensate (Phrase)
Some people overcompensate by being overly friendly at social events.
Một số người bù đắp bằng cách quá thân thiện trong các sự kiện xã hội.
They do not need to overcompensate for their past mistakes anymore.
Họ không cần phải bù đắp cho những sai lầm trong quá khứ nữa.
Why do you think he overcompensates when meeting new people?
Tại sao bạn nghĩ anh ấy bù đắp khi gặp gỡ người mới?
Họ từ
Từ "overcompensate" có nghĩa là hành động bù đắp một thiếu sót hoặc khuyết điểm một cách thái quá, dẫn đến những phản ứng không cân xứng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ việc cố gắng bù đắp quá mức cho các khuyết điểm cá nhân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn viết chính thức. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ đều tương tự ở cả hai biến thể.
Từ "overcompensate" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, bắt nguồn từ tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" và từ "compensate" từ tiếng La tinh "compensare", nghĩa là "đền bù". Thuật ngữ này xuất phát từ thế kỷ 20 trong ngữ cảnh tâm lý học và kinh tế, diễn tả hành động đền bù quá mức cho một khiếm khuyết hoặc sự thiếu sót. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự thái quá trong nỗ lực làm cân bằng tình huống, thường dẫn đến kết quả không mong muốn.
Từ "overcompensate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi thảo luận về hành vi tâm lý hoặc sự điều chỉnh thái quá trong các tình huống cụ thể. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, kinh tế và xã hội để mô tả sự nỗ lực vượt mức nhằm khắc phục một khuyết điểm hoặc tình huống bất lợi, ví dụ như việc thay đổi hành vi để che giấu sự tự ti hoặc thiếu sót.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp