Bản dịch của từ Overloading trong tiếng Việt

Overloading

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overloading(Noun)

ˈoʊ.vɚˌloʊ.dɪŋ
ˈoʊ.vɚˌloʊ.dɪŋ
01

(lập trình hướng đối tượng) Một kiểu đa hình, trong đó các hàm, toán tử hoặc biến khác nhau có cùng tên được gọi dựa trên kiểu dữ liệu của các tham số được truyền.

Objectoriented programming A type of polymorphism where different functions operators or variables with the same name are invoked based on the data types of the parameters passed.

Ví dụ
02

Việc chất một chiếc xe v.v. với trọng lượng quá nặng.

The loading of a vehicle etc with too heavy a weight.

Ví dụ

Overloading(Verb)

ˈoʊvɚloʊdɪŋ
ˈoʊvɚloʊdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của quá tải.

Present participle and gerund of overload.

Ví dụ

Dạng động từ của Overloading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overload

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overloaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overloaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overloads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overloading

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ