Bản dịch của từ Overloading trong tiếng Việt
Overloading
Overloading (Noun)
Overloading of trucks causes significant damage to local roads in Springfield.
Việc quá tải xe tải gây hư hại nghiêm trọng cho đường ở Springfield.
Overloading does not improve delivery speed for companies like FedEx.
Việc quá tải không cải thiện tốc độ giao hàng cho các công ty như FedEx.
Is overloading a common issue for delivery trucks in urban areas?
Liệu việc quá tải có phải là vấn đề phổ biến với xe tải giao hàng ở khu đô thị không?
(lập trình hướng đối tượng) một kiểu đa hình, trong đó các hàm, toán tử hoặc biến khác nhau có cùng tên được gọi dựa trên kiểu dữ liệu của các tham số được truyền.
Objectoriented programming a type of polymorphism where different functions operators or variables with the same name are invoked based on the data types of the parameters passed.
Overloading allows different functions to handle various social media data types.
Overloading cho phép các hàm khác nhau xử lý các loại dữ liệu mạng xã hội.
Overloading does not simplify the coding process for social applications.
Overloading không đơn giản hóa quy trình lập trình cho các ứng dụng xã hội.
Does overloading improve the efficiency of social network algorithms?
Liệu overloading có cải thiện hiệu suất của các thuật toán mạng xã hội không?
Overloading (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của quá tải.
Present participle and gerund of overload.
Overloading social services can lead to inadequate support for those in need.
Tải quá mức các dịch vụ xã hội có thể dẫn đến hỗ trợ không đủ.
Overloading public transportation is not a solution for urban traffic issues.
Tải quá mức giao thông công cộng không phải là giải pháp cho vấn đề giao thông đô thị.
Is overloading community resources a common problem in many cities?
Tải quá mức tài nguyên cộng đồng có phải là vấn đề phổ biến ở nhiều thành phố không?
Dạng động từ của Overloading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overloading |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Overloading cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overloading" có nghĩa là quá tải, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, như trong lập trình máy tính hay cơ điện. Thuật ngữ này chỉ việc áp dụng tải trọng hoặc yêu cầu nhiều hơn mức tối ưu cho một hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "overloading" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số trường hợp, ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Ví dụ, ở Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng nhiều hơn trong lĩnh vực lập trình, còn ở Anh có thể liên quan đến cả vận tải và kỹ thuật.
Từ "overloading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "load", được bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "lūd", mang nghĩa là "chở", kết hợp với tiền tố "over-" từ tiếng La tinh "super", nghĩa là "vượt quá". Lịch sử ngữ nghĩa từ này phản ánh sự gia tăng tải trọng hoặc áp lực lên một cái gì đó, từ những vật lý kinh điển đến các ứng dụng trong công nghệ thông tin và kỹ thuật. Ngày nay, "overloading" thường được sử dụng để chỉ tình trạng vượt quá giới hạn cho phép trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "overloading" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong nghe và nói so với đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, giáo dục và tâm lý học để chỉ tình trạng quá tải. Nó cũng xuất hiện trong các tình huống mô tả cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như khối lượng công việc nặng nề hoặc áp lực tâm lý, thể hiện ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và sức khỏe.