Bản dịch của từ Overloading trong tiếng Việt
Overloading

Overloading(Noun)
(lập trình hướng đối tượng) Một kiểu đa hình, trong đó các hàm, toán tử hoặc biến khác nhau có cùng tên được gọi dựa trên kiểu dữ liệu của các tham số được truyền.
Objectoriented programming A type of polymorphism where different functions operators or variables with the same name are invoked based on the data types of the parameters passed.
Overloading(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của quá tải.
Present participle and gerund of overload.
Dạng động từ của Overloading (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overload |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overloaded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overloaded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overloads |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overloading |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overloading" có nghĩa là quá tải, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, như trong lập trình máy tính hay cơ điện. Thuật ngữ này chỉ việc áp dụng tải trọng hoặc yêu cầu nhiều hơn mức tối ưu cho một hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "overloading" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số trường hợp, ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Ví dụ, ở Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng nhiều hơn trong lĩnh vực lập trình, còn ở Anh có thể liên quan đến cả vận tải và kỹ thuật.
Từ "overloading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "load", được bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "lūd", mang nghĩa là "chở", kết hợp với tiền tố "over-" từ tiếng La tinh "super", nghĩa là "vượt quá". Lịch sử ngữ nghĩa từ này phản ánh sự gia tăng tải trọng hoặc áp lực lên một cái gì đó, từ những vật lý kinh điển đến các ứng dụng trong công nghệ thông tin và kỹ thuật. Ngày nay, "overloading" thường được sử dụng để chỉ tình trạng vượt quá giới hạn cho phép trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "overloading" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong nghe và nói so với đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, giáo dục và tâm lý học để chỉ tình trạng quá tải. Nó cũng xuất hiện trong các tình huống mô tả cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như khối lượng công việc nặng nề hoặc áp lực tâm lý, thể hiện ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và sức khỏe.
Họ từ
Từ "overloading" có nghĩa là quá tải, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, như trong lập trình máy tính hay cơ điện. Thuật ngữ này chỉ việc áp dụng tải trọng hoặc yêu cầu nhiều hơn mức tối ưu cho một hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "overloading" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số trường hợp, ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Ví dụ, ở Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng nhiều hơn trong lĩnh vực lập trình, còn ở Anh có thể liên quan đến cả vận tải và kỹ thuật.
Từ "overloading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "load", được bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "lūd", mang nghĩa là "chở", kết hợp với tiền tố "over-" từ tiếng La tinh "super", nghĩa là "vượt quá". Lịch sử ngữ nghĩa từ này phản ánh sự gia tăng tải trọng hoặc áp lực lên một cái gì đó, từ những vật lý kinh điển đến các ứng dụng trong công nghệ thông tin và kỹ thuật. Ngày nay, "overloading" thường được sử dụng để chỉ tình trạng vượt quá giới hạn cho phép trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "overloading" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong nghe và nói so với đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, giáo dục và tâm lý học để chỉ tình trạng quá tải. Nó cũng xuất hiện trong các tình huống mô tả cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như khối lượng công việc nặng nề hoặc áp lực tâm lý, thể hiện ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và sức khỏe.
