Bản dịch của từ Overset trong tiếng Việt

Overset

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overset(Verb)

oʊvəsˈɛt
oʊvəsˈɛt
01

Để đặt lên hoặc trên một cái gì đó khác, để đặt ở một nơi nằm trên cái khác.

To set over or above something else, to put in a place that is over another.

Ví dụ
02

Để lật đổ hoặc đảo ngược vị trí của một cái gì đó, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

To overturn or reverse the position of something, often used in a figurative sense.

Ví dụ
03

Vượt quá hoặc vượt lên trên về số lượng hoặc chất lượng.

To exceed or surpass in quantity or quality.

Ví dụ