Bản dịch của từ Overstuffed trong tiếng Việt

Overstuffed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overstuffed (Adjective)

01

Của đồ nội thất bọc nệm, chẳng hạn như ghế hoặc ghế sofa: được bọc hoàn toàn và sâu bằng vải bọc hoặc vật liệu nhồi quá mức.

Of a piece of upholstered furniture such as a chair or sofa covered completely and deeply with upholstery or overstuffing.

Ví dụ

The overstuffed couch in the living room is very comfortable.

Chiếc ghế sofa đầy đặn trong phòng khách rất thoải mái.

The overstuffed chairs at the event were too bulky to move around.

Những chiếc ghế đầy đặn tại sự kiện quá to để di chuyển.

Is the overstuffed armchair in the study new or old?

Chiếc ghế bành đầy đặn trong phòng học là mới hay cũ?

02

Đã lấp đầy vượt quá khả năng.

Filled beyond capacity.

Ví dụ

The overstuffed room made it difficult to move around.

Phòng quá tải làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn.

The essay was criticized for being overly verbose and overstuffed.

Bài luận bị chỉ trích vì quá dài dòng và quá tải.

Was the presentation effective even though it felt overstuffed with information?

Bài thuyết trình có hiệu quả không, mặc dù cảm thấy quá tải thông tin?

Overstuffed (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của overstuff.

Simple past and past participle of overstuff.

Ví dụ

The restaurant overstuffed the burrito with extra cheese and guacamole.

Nhà hàng đã đổ thừa bánh burrito với phô mai và bơ extra.

She didn't like the chair because it was overstuffed and uncomfortable.

Cô ấy không thích cái ghế vì nó quá đổ thừa và không thoải mái.

Did the designer choose an overstuffed sofa for the living room?

Nhà thiết kế có chọn một chiếc sofa đổ thừa cho phòng khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overstuffed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overstuffed

Không có idiom phù hợp