Bản dịch của từ Overstuffed trong tiếng Việt
Overstuffed

Overstuffed (Adjective)
Của đồ nội thất bọc nệm, chẳng hạn như ghế hoặc ghế sofa: được bọc hoàn toàn và sâu bằng vải bọc hoặc vật liệu nhồi quá mức.
Of a piece of upholstered furniture such as a chair or sofa covered completely and deeply with upholstery or overstuffing.
The overstuffed couch in the living room is very comfortable.
Chiếc ghế sofa đầy đặn trong phòng khách rất thoải mái.
The overstuffed chairs at the event were too bulky to move around.
Những chiếc ghế đầy đặn tại sự kiện quá to để di chuyển.
Is the overstuffed armchair in the study new or old?
Chiếc ghế bành đầy đặn trong phòng học là mới hay cũ?
The overstuffed room made it difficult to move around.
Phòng quá tải làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn.
The essay was criticized for being overly verbose and overstuffed.
Bài luận bị chỉ trích vì quá dài dòng và quá tải.
Was the presentation effective even though it felt overstuffed with information?
Bài thuyết trình có hiệu quả không, mặc dù cảm thấy quá tải thông tin?
Overstuffed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của overstuff.
Simple past and past participle of overstuff.
The restaurant overstuffed the burrito with extra cheese and guacamole.
Nhà hàng đã đổ thừa bánh burrito với phô mai và bơ extra.
She didn't like the chair because it was overstuffed and uncomfortable.
Cô ấy không thích cái ghế vì nó quá đổ thừa và không thoải mái.
Did the designer choose an overstuffed sofa for the living room?
Nhà thiết kế có chọn một chiếc sofa đổ thừa cho phòng khách không?
Họ từ
Từ "overstuffed" mô tả trạng thái quá tải về số lượng hoặc khối lượng, thường liên quan đến đồ vật được nhồi nhét hoặc chứa quá nhiều thứ, như ghế sofa hoặc túi hành lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn và thường bị thay thế bởi "overfilled" trong một số trường hợp.
Từ "overstuffed" xuất phát từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super" nghĩa là "vượt qua" hoặc "hơn", kết hợp với động từ "stuff" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stufan" có nghĩa là "nhồi nhét". Hội tụ cả hai thành tố này, "overstuffed" mang nghĩa là bị nhồi nhét quá mức, thường chỉ tình trạng vật phẩm hoặc nội thất bị lèn chặt với sự bất tiện hoặc kém thẩm mỹ. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự quá tải và sự không thoải mái trong đời sống hiện đại.
Từ "overstuffed" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự chen chúc hoặc quá tải, chẳng hạn như trong văn bản về thiết kế nội thất hoặc lựa chọn thực phẩm. Trong ngữ cảnh thông thường, "overstuffed" thường được dùng để chỉ các đồ vật, chẳng hạn như ghế sofa, khi chúng bị nhồi nhét quá mức, dẫn đến sự không thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp