Bản dịch của từ Owned site trong tiếng Việt

Owned site

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Owned site (Noun)

ˈoʊnd sˈaɪt
ˈoʊnd sˈaɪt
01

Một trang web được quản lý và kiểm soát bởi một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.

A website that is managed and controlled by a specific individual or organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tên miền được đăng ký dưới tên của một người hoặc công ty, mang lại quyền sở hữu hợp pháp.

A domain that is registered under a person's or company's name, giving them legal ownership.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nền tảng trực tuyến phản ánh sở thích và xu hướng của chủ sở hữu.

An online platform that reflects the interests and preferences of its owner(s).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Owned site cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Owned site

Không có idiom phù hợp