Bản dịch của từ Owned site trong tiếng Việt
Owned site
Noun [U/C]

Owned site (Noun)
ˈoʊnd sˈaɪt
ˈoʊnd sˈaɪt
01
Một trang web được quản lý và kiểm soát bởi một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.
A website that is managed and controlled by a specific individual or organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Owned site
Không có idiom phù hợp