Bản dịch của từ Owners’ equity trong tiếng Việt

Owners’ equity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Owners’ equity (Noun)

ˈoʊnɚz ' ˈɛkwəti
ˈoʊnɚz ' ˈɛkwəti
01

Lợi ích của chủ sở hữu trong một tài sản, được định giá bằng giá trị thị trường hợp lý của tài sản trừ đi bất kỳ nghĩa vụ chưa thanh toán nào.

The owner's interest in a property, valued as the property’s fair market value minus any outstanding liabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Yêu cầu còn lại của các chủ sở hữu đối với tài sản của một công ty sau khi đã trừ tất cả các nghĩa vụ.

The residual claim of the owners on the assets of a company after all liabilities have been deducted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo giá trị ròng của một cá nhân hoặc tổ chức, đại diện cho tổng tài sản trừ tổng nghĩa vụ.

A measure of the net worth of an individual or entity, representing the total assets minus total liabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/owners’ equity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Owners’ equity

Không có idiom phù hợp