Bản dịch của từ Owners’ equity trong tiếng Việt
Owners’ equity
Noun [U/C]

Owners’ equity (Noun)
ˈoʊnɚz ' ˈɛkwəti
ˈoʊnɚz ' ˈɛkwəti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thước đo giá trị ròng của một cá nhân hoặc tổ chức, đại diện cho tổng tài sản trừ tổng nghĩa vụ.
A measure of the net worth of an individual or entity, representing the total assets minus total liabilities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Owners’ equity
Không có idiom phù hợp