Bản dịch của từ Pack away trong tiếng Việt

Pack away

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pack away (Phrase)

pæk əwˈeɪ
pæk əwˈeɪ
01

Cất cái gì đó đi, đặc biệt là thức ăn, để cất giữ hoặc giữ nó cho một mục đích cụ thể.

To put something away especially food in order to store it or keep it for a particular purpose.

Ví dụ

After the party, they decided to pack away the leftover food.

Sau bữa tiệc, họ quyết định cất thức ăn dư.

She always packs away snacks for her children when they go out.

Cô luôn cất đồ ăn nhẹ cho con khi ra ngoài.

The students were told to pack away their books before leaving the classroom.

Học sinh được yêu cầu cất sách trước khi rời lớp học.

Pack away (Verb)

pæk əwˈeɪ
pæk əwˈeɪ
01

Ăn một lượng lớn thức ăn rất nhanh.

To eat a large amount of food very quickly.

Ví dụ

During the potluck, Sarah always packs away the desserts.

Trong buổi tiệc, Sarah luôn ăn hết các món tráng miệng.

At the buffet, John managed to pack away five plates of food.

Tại tiệc tự chọn, John đã ăn hết năm đĩa thức ăn.

After the competition, the athletes packed away a huge meal.

Sau cuộc thi, các vận động viên đã ăn hết một bữa lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pack away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pack away

Không có idiom phù hợp