Bản dịch của từ Pack away trong tiếng Việt
Pack away

Pack away (Phrase)
Cất cái gì đó đi, đặc biệt là thức ăn, để cất giữ hoặc giữ nó cho một mục đích cụ thể.
To put something away especially food in order to store it or keep it for a particular purpose.
After the party, they decided to pack away the leftover food.
Sau bữa tiệc, họ quyết định cất thức ăn dư.
She always packs away snacks for her children when they go out.
Cô luôn cất đồ ăn nhẹ cho con khi ra ngoài.
The students were told to pack away their books before leaving the classroom.
Học sinh được yêu cầu cất sách trước khi rời lớp học.
Pack away (Verb)
During the potluck, Sarah always packs away the desserts.
Trong buổi tiệc, Sarah luôn ăn hết các món tráng miệng.
At the buffet, John managed to pack away five plates of food.
Tại tiệc tự chọn, John đã ăn hết năm đĩa thức ăn.
After the competition, the athletes packed away a huge meal.
Sau cuộc thi, các vận động viên đã ăn hết một bữa lớn.
Cụm động từ "pack away" thường được sử dụng để chỉ hành động đóng gói hoặc cất giữ đồ vật, thường là khi không sử dụng đến nữa. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng một cách tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào việc bảo quản cho các mùa hoặc dịp lễ. Dạng viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai dạng ngôn ngữ.
Cụm từ "pack away" bắt nguồn từ động từ "pack", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "pāca", nghĩa là đóng gói hoặc đựng. Một phần của hình thức phát triển này trong tiếng Anh xuất hiện từ khoảng thế kỷ 14, liên quan đến việc thu dọn hoặc đóng gói đồ vật một cách có hệ thống. Ngày nay, "pack away" nghĩa là cất giữ hoặc bảo quản một cách gọn gàng, phản ánh sự tổ chức và khả năng duy trì các đồ vật một cách ngăn nắp, tinh gọn trong không gian sống.
Cụm từ "pack away" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả hành động đóng gói đồ đạc hoặc chuẩn bị cho một chuyến đi. Trong các ngữ cảnh khác, “pack away” thường được sử dụng trong tình huống liên quan đến việc cất giữ đồ vật sau khi đã sử dụng, như trong việc dọn dẹp nhà cửa hoặc tổ chức sự kiện. Cụm từ này thể hiện tính chất thực tiễn, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp