Bản dịch của từ Page count trong tiếng Việt
Page count
Noun [U/C]

Page count (Noun)
pˈeɪdʒ kˈaʊnt
pˈeɪdʒ kˈaʊnt
01
Số tổng các trang trong một cuốn sách, tài liệu, hoặc bản thảo.
The total number of pages in a book, document, or manuscript.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự đếm hoặc ước tính về số trang cần thiết cho việc in ấn hoặc xuất bản.
A count or estimate of the pages needed for printing or publishing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phép đo thường được sử dụng trong xuất bản để xác định độ dài của một tác phẩm viết.
A measurement often used in publishing to determine the length of a written work.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Page count
Không có idiom phù hợp