Bản dịch của từ Page speed trong tiếng Việt
Page speed
Noun [U/C]

Page speed (Noun)
pˈeɪdʒ spˈid
pˈeɪdʒ spˈid
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu suất của một trang web.
A metric used to measure the performance of a webpage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ mà nội dung được cung cấp từ máy chủ đến trình duyệt.
Factors influencing how quickly content is delivered from the server to the browser.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Page speed
Không có idiom phù hợp