Bản dịch của từ Painfully shy trong tiếng Việt
Painfully shy

Painfully shy (Adjective)
Trải qua sự khó chịu hoặc căng thẳng dữ dội do sự nhút nhát.
Experiencing intense discomfort or distress due to shyness.
Maria is painfully shy at social gatherings and avoids speaking to others.
Maria rất nhút nhát trong các buổi gặp mặt xã hội và tránh nói chuyện.
John is not painfully shy; he enjoys meeting new people every week.
John không nhút nhát; anh ấy thích gặp gỡ người mới mỗi tuần.
Is Sarah painfully shy when she attends parties with her friends?
Sarah có nhút nhát không khi cô ấy tham dự các bữa tiệc với bạn bè?
Maria is painfully shy during group discussions in class.
Maria rất nhút nhát trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.
John is not painfully shy; he enjoys meeting new people.
John không nhút nhát; anh ấy thích gặp gỡ những người mới.
Is Sarah painfully shy when speaking in public events?
Sarah có nhút nhát khi phát biểu tại các sự kiện công cộng không?
Đặc trưng bởi một mức độ nhút nhát ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp xã hội.
Marked by a debilitating level of timidity in social situations.
Jessica is painfully shy during group discussions in class.
Jessica rất nhút nhát trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp.
Tom is not painfully shy; he speaks confidently at parties.
Tom không nhút nhát; anh ấy nói chuyện tự tin tại các bữa tiệc.
Is Maria painfully shy when meeting new people at events?
Maria có nhút nhát khi gặp người mới tại các sự kiện không?
"Cụm từ 'painfully shy' diễn tả trạng thái rụt rè, nhút nhát đến mức gây khó chịu cho bản thân, thường ảnh hưởng tiêu cực đến sự giao tiếp xã hội. 'Shy' có nghĩa là ngại ngùng, trong khi 'painfully' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự nhút nhát này. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa tương tự, tuy nhiên, một số biểu đạt có thể khác nhau do sắc thái văn hóa trong giao tiếp".