Bản dịch của từ Pains trong tiếng Việt
Pains

Pains (Noun)
Số nhiều của nỗi đau.
Plural of pain.
Many people feel pains during social gatherings due to anxiety.
Nhiều người cảm thấy đau đớn trong các buổi tụ họp xã hội vì lo âu.
Social events do not always cause emotional pains for everyone.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng gây ra nỗi đau cho mọi người.
Do social pressures lead to more pains for teenagers today?
Áp lực xã hội có dẫn đến nhiều nỗi đau hơn cho thanh thiếu niên hôm nay không?
Dạng danh từ của Pains (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pain | Pains |
Họ từ
Từ "pains" (đau đớn, khó chịu) chỉ cảm giác không thoải mái hoặc đau đớn, thường liên quan đến sự tổn thương về thể chất hoặc tâm lý. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "pains" có thể thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc hơn, ví dụ như "the pains of love", trong khi tiếng Anh Mỹ tập trung nhiều vào khía cạnh thể chất. Trong cả hai ngôn ngữ, "pain" là dạng số ít, trong khi "pains" là dạng số nhiều, thường chỉ những cơn đau khác nhau hoặc cảm giác đau đớn trong các tình huống khác nhau.
Từ "pains" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "poena", có nghĩa là hình phạt hoặc đau đớn. "Poena" được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và tôn giáo để chỉ sự trừng phạt cho các hành động sai trái. Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thể thành "peine", trước khi được anglic hóa thành "pain" trong tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "pains" đề cập đến nỗi đau thể xác hoặc tâm lý, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa gốc về sự đau đớn và hình phạt.
Từ "pains" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh thường bàn về vấn đề sức khỏe, cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "pains" thường được sử dụng để diễn đạt sự khó chịu hoặc đau đớn, cả về thể chất lẫn tâm lý. Nó cũng có thể ám chỉ đến nỗ lực hoặc khó khăn trong công việc hoặc học tập, thể hiện sự nỗ lực vượt qua trở ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


Idiom with Pains
Have growing pains
Khó khăn ban đầu
[for an organization] to have difficulties in its early stages of growth.
The new startup is experiencing growing pains as it expands rapidly.
Công ty mới đang trải qua những đau đớn khi phát triển nhanh chóng.