Bản dịch của từ Palatalizes trong tiếng Việt

Palatalizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palatalizes (Verb)

pˈælətəlˌaɪzɨz
pˈælətəlˌaɪzɨz
01

Phát âm một âm thanh bằng lưỡi chạm vào vòm miệng cứng.

To pronounce a sound with the tongue against the hard palate.

Ví dụ

She palatalizes the 't' sound in 'water' for better pronunciation.

Cô ấy phát âm 't' trong từ 'water' theo cách palatalizes để phát âm tốt hơn.

He never palatalizes any sounds during his IELTS speaking practice.

Anh ấy không bao giờ palatalizes bất kỳ âm thanh nào trong lúc luyện nói IELTS.

Do you think palatalizing certain sounds can improve your speaking skills?

Bạn có nghĩ rằng palatalizing một số âm thanh có thể cải thiện kỹ năng nói của bạn không?

Does Mary know how to palatalize the 'ch' sound in English?

Mary có biết cách phát âm âm thanh 'ch' theo cách palatalizes trong tiếng Anh không?

Some people find it difficult to palatalize certain sounds in foreign languages.

Một số người thấy khó khăn khi palatalizes một số âm thanh trong các ngôn ngữ nước ngoài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palatalizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palatalizes

Không có idiom phù hợp