Bản dịch của từ Palliative care trong tiếng Việt

Palliative care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palliative care (Noun)

pˈæliətɨv kˈɛɹ
pˈæliətɨv kˈɛɹ
01

Một loại chăm sóc y tế tập trung vào việc giảm bớt các triệu chứng và căng thẳng của một bệnh nghiêm trọng.

A type of medical care that focuses on providing relief from the symptoms and stress of a serious illness.

Ví dụ

Palliative care helps patients manage pain during their illness journey.

Chăm sóc giảm nhẹ giúp bệnh nhân quản lý cơn đau trong hành trình bệnh tật.

Many people do not understand the importance of palliative care.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của chăm sóc giảm nhẹ.

Is palliative care available for all patients with serious illnesses?

Chăm sóc giảm nhẹ có sẵn cho tất cả bệnh nhân mắc bệnh nghiêm trọng không?

02

Nó nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân và gia đình.

It is intended to improve the quality of life for both the patient and the family.

Ví dụ

Palliative care helps patients feel better during their illness journey.

Chăm sóc giảm nhẹ giúp bệnh nhân cảm thấy tốt hơn trong hành trình bệnh.

Palliative care does not cure diseases; it focuses on comfort instead.

Chăm sóc giảm nhẹ không chữa bệnh; nó tập trung vào sự thoải mái.

What benefits does palliative care provide to families facing terminal illness?

Chăm sóc giảm nhẹ mang lại lợi ích gì cho gia đình đối mặt với bệnh hiểm nghèo?

03

Chăm sóc giảm nhẹ có thể được cung cấp song song với điều trị chữa bệnh hoặc như là trọng tâm chính của chăm sóc.

Palliative care can be provided alongside curative treatment or as the main focus of care.

Ví dụ

Palliative care helps patients feel better during their illness journey.

Chăm sóc giảm nhẹ giúp bệnh nhân cảm thấy tốt hơn trong hành trình bệnh tật.

Palliative care is not just for terminally ill patients.

Chăm sóc giảm nhẹ không chỉ dành cho bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn cuối.

Is palliative care available at local hospitals for chronic illnesses?

Chăm sóc giảm nhẹ có sẵn tại các bệnh viện địa phương cho bệnh mãn tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palliative care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palliative care

Không có idiom phù hợp