Bản dịch của từ Panhandle trong tiếng Việt
Panhandle

Panhandle (Verb)
Many homeless people panhandle outside the train station every day.
Nhiều người vô gia cư xin tiền ở bên ngoài ga tàu hằng ngày.
It's not uncommon to see individuals panhandle near busy intersections.
Không phải là hiếm khi thấy cá nhân xin tiền gần các ngã tư đông đúc.
Do you think it's appropriate for someone to panhandle in public places?
Bạn có nghĩ rằng việc ai đó xin tiền ở nơi công cộng là thích hợp không?
Họ từ
Từ "panhandle" có nghĩa là một phần tay hoặc một đoạn đất hẹp kéo dài, thường được dùng để chỉ những khu vực địa lý hình dạng giống như tay kéo dài. Trong tiếng Anh Mỹ, "panhandle" không chỉ mang nghĩa đề cập đến hình dạng mà còn được sử dụng để mô tả hành động xin tiền hoặc xin sự giúp đỡ. Trong khi đó, tại Anh, từ này ít phổ biến hơn và chủ yếu chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và sử dụng chủ yếu nằm ở cách mà người dùng ở hai vùng này định nghĩa và cảm nhận về các khái niệm xã hội liên quan.
Từ "panhandle" có nguồn gốc từ hai thành tố: "pan" trong tiếng Latin có nghĩa là "tất cả" và "handle" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "cầm nắm". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ các vùng đất dài, hình dạng như tay cầm, ví dụ như các dải đất kéo dài từ một khu vực chính. Ngày nay, "panhandle" thường được sử dụng để chỉ hành động xin tiền hoặc hỗ trợ một cách công khai, phản ánh ý nghĩa "tạo ra cơ hội từ một vị trí chiến lược".
Từ "panhandle" thường xuất hiện trong bối cảnh địa lý để chỉ một phần đất kéo dài như tay cầm của chảo, hoặc trong ngữ cảnh kinh tế, để chỉ hành động xin quyên góp tiền bạc. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, chủ yếu trong bài thi Đọc và Viết liên quan đến chủ đề địa lý hoặc xã hội. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày hoặc tài liệu học thuật, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khu vực địa lý hoặc vấn đề kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp