Bản dịch của từ Paper-backed trong tiếng Việt

Paper-backed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paper-backed(Adjective)

pˈeɪpəɹ bækt
pˈeɪpəɹ bækt
01

Bằng vật liệu (đặc biệt là giấy dán tường): được lót bằng giấy, đặc biệt là một tờ giấy có thể tháo rời để bảo vệ bề mặt dính.

Of a material especially a wallcovering backed with paper especially a sheet of removable paper protecting an adhesive surface.

Ví dụ
02

Của tác phẩm văn học...: được xuất bản dưới dạng bìa mềm.

Of a literary work etc published in paperback form.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh