Bản dịch của từ Paper-backed trong tiếng Việt

Paper-backed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paper-backed (Adjective)

01

Bằng vật liệu (đặc biệt là giấy dán tường): được lót bằng giấy, đặc biệt là một tờ giấy có thể tháo rời để bảo vệ bề mặt dính.

Of a material especially a wallcovering backed with paper especially a sheet of removable paper protecting an adhesive surface.

Ví dụ

The paper-backed wallpaper was easy to remove in my living room.

Giấy dán tường có lớp giấy dễ dàng tháo ra trong phòng khách.

The new design is not paper-backed, making it harder to install.

Thiết kế mới không có lớp giấy, làm cho việc lắp đặt khó hơn.

Is this wallpaper paper-backed for easy removal later?

Giấy dán tường này có lớp giấy để dễ dàng tháo ra sau không?

02

Của tác phẩm văn học...: được xuất bản dưới dạng bìa mềm.

Of a literary work etc published in paperback form.

Ví dụ

The paper-backed edition of 'The Alchemist' is very popular in schools.

Phiên bản bìa mềm của 'Nhà giả kim' rất phổ biến trong trường học.

Many students do not prefer paper-backed books for their courses.

Nhiều sinh viên không thích sách bìa mềm cho các khóa học.

Is the paper-backed version of 'To Kill a Mockingbird' available in stores?

Phiên bản bìa mềm của 'Giết con chim nhại' có sẵn trong cửa hàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paper-backed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paper-backed

Không có idiom phù hợp