Bản dịch của từ Paper-backed trong tiếng Việt
Paper-backed
Paper-backed (Adjective)
Bằng vật liệu (đặc biệt là giấy dán tường): được lót bằng giấy, đặc biệt là một tờ giấy có thể tháo rời để bảo vệ bề mặt dính.
Of a material especially a wallcovering backed with paper especially a sheet of removable paper protecting an adhesive surface.
The paper-backed wallpaper was easy to remove in my living room.
Giấy dán tường có lớp giấy dễ dàng tháo ra trong phòng khách.
The new design is not paper-backed, making it harder to install.
Thiết kế mới không có lớp giấy, làm cho việc lắp đặt khó hơn.
Is this wallpaper paper-backed for easy removal later?
Giấy dán tường này có lớp giấy để dễ dàng tháo ra sau không?
The paper-backed edition of 'The Alchemist' is very popular in schools.
Phiên bản bìa mềm của 'Nhà giả kim' rất phổ biến trong trường học.
Many students do not prefer paper-backed books for their courses.
Nhiều sinh viên không thích sách bìa mềm cho các khóa học.
Is the paper-backed version of 'To Kill a Mockingbird' available in stores?
Phiên bản bìa mềm của 'Giết con chim nhại' có sẵn trong cửa hàng không?