Bản dịch của từ Paper-backed trong tiếng Việt
Paper-backed

Paper-backed (Adjective)
Bằng vật liệu (đặc biệt là giấy dán tường): được lót bằng giấy, đặc biệt là một tờ giấy có thể tháo rời để bảo vệ bề mặt dính.
Of a material especially a wallcovering backed with paper especially a sheet of removable paper protecting an adhesive surface.
The paper-backed wallpaper was easy to remove in my living room.
Giấy dán tường có lớp giấy dễ dàng tháo ra trong phòng khách.
The new design is not paper-backed, making it harder to install.
Thiết kế mới không có lớp giấy, làm cho việc lắp đặt khó hơn.
Is this wallpaper paper-backed for easy removal later?
Giấy dán tường này có lớp giấy để dễ dàng tháo ra sau không?
The paper-backed edition of 'The Alchemist' is very popular in schools.
Phiên bản bìa mềm của 'Nhà giả kim' rất phổ biến trong trường học.
Many students do not prefer paper-backed books for their courses.
Nhiều sinh viên không thích sách bìa mềm cho các khóa học.
Is the paper-backed version of 'To Kill a Mockingbird' available in stores?
Phiên bản bìa mềm của 'Giết con chim nhại' có sẵn trong cửa hàng không?
Thuật ngữ "paper-backed" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc vật liệu được tăng cường bằng một lớp giấy ở mặt sau. Nó thường liên quan đến các loại giấy dán tường hoặc bề mặt có chất liệu dễ uốn nắn, mang lại độ bền và tính linh hoạt cho sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng từ "paper-backed". Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào lĩnh vực cụ thể như in ấn, xây dựng hay nghệ thuật.
Thuật ngữ "paper-backed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "back", kết hợp với danh từ "paper". Từ "back" xuất phát từ tiếng Đức cổ "baca", có nghĩa là "đỡ", trong khi "paper" có nguồn gốc từ từ La-tinh "papa", chỉ vật liệu viết. Sự kết hợp này phản ánh việc sử dụng giấy làm lớp nền cho các sản phẩm khác, nhằm mục đích tăng tính chắc chắn và độ bền, phù hợp với nghĩa hiện đại về "được hỗ trợ bằng giấy".
Từ "paper-backed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến lĩnh vực in ấn và xuất bản. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm như tài liệu hoặc áp phích được hỗ trợ bởi lớp giấy, nhằm tăng độ bền hoặc tính ổn định. Do đó, nó có thể thấy trong ngành công nghiệp đồ họa hoặc trong chủ đề thiết kế.