Bản dịch của từ Papilledema trong tiếng Việt

Papilledema

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papilledema (Noun)

pɑpilˈɛdəmə
pɑpilˈɛdəmə
01

Sưng của đầu dây thần kinh thị giác do áp lực nội sọ tăng.

Swelling of the optic nerve head due to increased intracranial pressure.

Ví dụ

Doctors diagnosed her with papilledema after her severe headaches.

Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị phù gai thị sau cơn đau đầu dữ dội.

He does not have papilledema, despite his complaints of vision issues.

Anh ấy không bị phù gai thị, mặc dù có phàn nàn về vấn đề thị lực.

Is papilledema common among patients with high intracranial pressure?

Phù gai thị có phổ biến ở những bệnh nhân có áp lực nội sọ cao không?

02

Một dấu hiệu lâm sàng có thể cho thấy các tình trạng nội sọ nghiêm trọng như u hoặc xuất huyết.

A clinical sign that may indicate serious intracranial conditions such as tumors or hemorrhages.

Ví dụ

Papilledema can indicate serious conditions like brain tumors in patients.

Phù gai thị giác có thể chỉ ra các tình trạng nghiêm trọng như khối u não.

Doctors do not always find papilledema during routine eye exams.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng phát hiện phù gai thị giác trong các kiểm tra mắt định kỳ.

Can papilledema be a sign of a brain hemorrhage in patients?

Có phải phù gai thị giác có thể là dấu hiệu của chảy máu não không?

03

Thường được đánh giá trong các cuộc kiểm tra nhãn khoa bằng cách sử dụng kính đáy mắt.

Often assessed during ophthalmic examinations using an ophthalmoscope.

Ví dụ

The doctor found papilledema during her social health examination last week.

Bác sĩ phát hiện phù gai thị trong cuộc kiểm tra sức khỏe xã hội tuần trước.

They did not notice papilledema in the community health screening event.

Họ không nhận thấy phù gai thị trong sự kiện kiểm tra sức khỏe cộng đồng.

Is papilledema common in social health assessments among older adults?

Phù gai thị có phổ biến trong các đánh giá sức khỏe xã hội ở người lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/papilledema/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papilledema

Không có idiom phù hợp