Bản dịch của từ Papilledema trong tiếng Việt
Papilledema
Noun [U/C]

Papilledema(Noun)
pɑpilˈɛdəmə
pɑpilˈɛdəmə
Ví dụ
02
Một dấu hiệu lâm sàng có thể cho thấy các tình trạng nội sọ nghiêm trọng như u hoặc xuất huyết.
A clinical sign that may indicate serious intracranial conditions such as tumors or hemorrhages.
Ví dụ
03
Thường được đánh giá trong các cuộc kiểm tra nhãn khoa bằng cách sử dụng kính đáy mắt.
Often assessed during ophthalmic examinations using an ophthalmoscope.
Ví dụ
