Bản dịch của từ Papilledema trong tiếng Việt

Papilledema

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papilledema(Noun)

pɑpilˈɛdəmə
pɑpilˈɛdəmə
01

Sưng của đầu dây thần kinh thị giác do áp lực nội sọ tăng.

Swelling of the optic nerve head due to increased intracranial pressure.

Ví dụ
02

Một dấu hiệu lâm sàng có thể cho thấy các tình trạng nội sọ nghiêm trọng như u hoặc xuất huyết.

A clinical sign that may indicate serious intracranial conditions such as tumors or hemorrhages.

Ví dụ
03

Thường được đánh giá trong các cuộc kiểm tra nhãn khoa bằng cách sử dụng kính đáy mắt.

Often assessed during ophthalmic examinations using an ophthalmoscope.

Ví dụ