Bản dịch của từ Papilledema trong tiếng Việt
Papilledema
Noun [U/C]

Papilledema (Noun)
pɑpilˈɛdəmə
pɑpilˈɛdəmə
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một dấu hiệu lâm sàng có thể cho thấy các tình trạng nội sọ nghiêm trọng như u hoặc xuất huyết.
A clinical sign that may indicate serious intracranial conditions such as tumors or hemorrhages.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường được đánh giá trong các cuộc kiểm tra nhãn khoa bằng cách sử dụng kính đáy mắt.
Often assessed during ophthalmic examinations using an ophthalmoscope.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Papilledema
Không có idiom phù hợp