Bản dịch của từ Paragraphed trong tiếng Việt
Paragraphed

Paragraphed (Verb)
The essay was well paragraphed, making it easy to read.
Bài luận được chia thành các đoạn, giúp dễ đọc.
The report did not paragraphed the sections clearly, causing confusion.
Báo cáo không chia các phần rõ ràng, gây nhầm lẫn.
Did you paragraphed your ideas before writing the social essay?
Bạn đã chia các ý tưởng của mình thành đoạn trước khi viết bài luận xã hội chưa?
Để diễn đạt trong một loạt các đoạn văn.
To express in a series of paragraphs.
The report was paragraphed for better clarity on social issues.
Báo cáo được chia thành các đoạn để rõ ràng hơn về các vấn đề xã hội.
They did not paragraphed the essay, making it hard to read.
Họ không chia đoạn cho bài luận, khiến nó khó đọc.
Did you paragraphed your thoughts on community engagement?
Bạn đã chia đoạn suy nghĩ của mình về sự tham gia cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Paragraphed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paragraph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paragraphed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paragraphed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paragraphs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paragraphing |
Paragraphed (Adjective)
Mô tả văn bản đã được cấu trúc thành các phần riêng biệt.
Describing text that has been structured into distinct sections.
The report was paragraphed to improve readability for social issues.
Báo cáo được chia thành các đoạn để cải thiện khả năng đọc về các vấn đề xã hội.
The article on poverty was not paragraphed properly for clarity.
Bài viết về nghèo đói không được chia đoạn đúng cách để rõ ràng.
Is the essay paragraphed to address different social topics effectively?
Bài luận có được chia đoạn để giải quyết các chủ đề xã hội hiệu quả không?
Chia thành các đoạn văn.
Divided into paragraphs.
The essay was well paragraphed, making it easy to read.
Bài luận được chia thành các đoạn, làm cho nó dễ đọc.
Her report was not paragraphed, which confused the readers.
Báo cáo của cô ấy không được chia thành đoạn, làm người đọc bối rối.
Is your speech paragraphed for clarity during the presentation?
Bài phát biểu của bạn có được chia thành đoạn để rõ ràng không?
Họ từ
Từ "paragraphed" là phân từ quá khứ của động từ "paragraph", chỉ hành động cấu tạo thành những đoạn văn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc chia sẻ thông tin thành các đoạn riêng biệt trong văn bản để tăng tính dễ đọc và rõ ràng. Về phương diện ngôn ngữ, "paragraphed" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, một số tài liệu tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất hình thức trong văn viết hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp