Bản dịch của từ Paragraphed trong tiếng Việt

Paragraphed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paragraphed (Verb)

pˈɛɹəɡɹˌæft
pˈɛɹəɡɹˌæft
01

Để chia văn bản thành các đoạn văn.

To divide text into paragraphs.

Ví dụ

The essay was well paragraphed, making it easy to read.

Bài luận được chia thành các đoạn, giúp dễ đọc.

The report did not paragraphed the sections clearly, causing confusion.

Báo cáo không chia các phần rõ ràng, gây nhầm lẫn.

Did you paragraphed your ideas before writing the social essay?

Bạn đã chia các ý tưởng của mình thành đoạn trước khi viết bài luận xã hội chưa?

02

Để diễn đạt trong một loạt các đoạn văn.

To express in a series of paragraphs.

Ví dụ

The report was paragraphed for better clarity on social issues.

Báo cáo được chia thành các đoạn để rõ ràng hơn về các vấn đề xã hội.

They did not paragraphed the essay, making it hard to read.

Họ không chia đoạn cho bài luận, khiến nó khó đọc.

Did you paragraphed your thoughts on community engagement?

Bạn đã chia đoạn suy nghĩ của mình về sự tham gia cộng đồng chưa?

Dạng động từ của Paragraphed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Paragraph

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paragraphed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paragraphed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Paragraphs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paragraphing

Paragraphed (Adjective)

pˈɛɹəɡɹˌæft
pˈɛɹəɡɹˌæft
01

Mô tả văn bản đã được cấu trúc thành các phần riêng biệt.

Describing text that has been structured into distinct sections.

Ví dụ

The report was paragraphed to improve readability for social issues.

Báo cáo được chia thành các đoạn để cải thiện khả năng đọc về các vấn đề xã hội.

The article on poverty was not paragraphed properly for clarity.

Bài viết về nghèo đói không được chia đoạn đúng cách để rõ ràng.

Is the essay paragraphed to address different social topics effectively?

Bài luận có được chia đoạn để giải quyết các chủ đề xã hội hiệu quả không?

02

Chia thành các đoạn văn.

Divided into paragraphs.

Ví dụ

The essay was well paragraphed, making it easy to read.

Bài luận được chia thành các đoạn, làm cho nó dễ đọc.

Her report was not paragraphed, which confused the readers.

Báo cáo của cô ấy không được chia thành đoạn, làm người đọc bối rối.

Is your speech paragraphed for clarity during the presentation?

Bài phát biểu của bạn có được chia thành đoạn để rõ ràng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paragraphed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paragraphed

Không có idiom phù hợp