Bản dịch của từ Paragraphed trong tiếng Việt
Paragraphed

Paragraphed (Verb)
Để diễn đạt trong một loạt các đoạn văn.
To express in a series of paragraphs.
Dạng động từ của Paragraphed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paragraph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paragraphed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paragraphed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paragraphs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paragraphing |
Paragraphed (Adjective)
Mô tả văn bản đã được cấu trúc thành các phần riêng biệt.
Describing text that has been structured into distinct sections.
Chia thành các đoạn văn.
Divided into paragraphs.
Họ từ
Từ "paragraphed" là phân từ quá khứ của động từ "paragraph", chỉ hành động cấu tạo thành những đoạn văn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc chia sẻ thông tin thành các đoạn riêng biệt trong văn bản để tăng tính dễ đọc và rõ ràng. Về phương diện ngôn ngữ, "paragraphed" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, một số tài liệu tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất hình thức trong văn viết hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp