Bản dịch của từ Paralog trong tiếng Việt

Paralog

Noun [U/C]

Paralog (Noun)

pˈɛɹəlˌɔɡ
pˈɛɹəlˌɔɡ
01

Trong ngôn ngữ học thực nghiệm: một đơn vị lời nói ngắn được hình thành theo hệ thống âm vị và hình thái của một ngôn ngữ cụ thể, được sử dụng để kiểm tra mối liên hệ giữa âm thanh với ý nghĩa, v.v., và thường được phát minh cho mục đích đó.

In experimental linguistics: a short verbal unit formed in accordance with the phonotactic and morphological systems of a particular language, used to test associations of sounds with meanings, etc., and often invented for such a purpose.

Ví dụ

The linguist created a paralog to study sound-meaning associations.

Nhà ngôn ngữ học đã tạo một paralog để nghiên cứu sự liên kết giữa âm thanh và ý nghĩa.

The research team analyzed the paralogs in the language experiment.

Nhóm nghiên cứu đã phân tích các paralog trong thí nghiệm ngôn ngữ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paralog

Không có idiom phù hợp