Bản dịch của từ Paris trong tiếng Việt
Paris

Paris (Noun)
Paris is a city in Texas known for its historic architecture.
Paris là một thành phố ở Texas nổi tiếng với kiến trúc lịch sử của mình.
Many tourists visit Paris to explore its cultural attractions.
Nhiều du khách đến Paris để khám phá những điểm thu hút văn hóa của nó.
The population of Paris has been steadily increasing over the years.
Dân số của Paris đã tăng ổn định qua các năm.
Paris is known for its iconic Eiffel Tower.
Paris nổi tiếng với tháp Eiffel biểu tượng.
Many tourists visit Paris for its rich history and culture.
Nhiều du khách đến thăm Paris vì lịch sử và văn hóa phong phú.
Paris is a popular destination for romantic getaways.
Paris là điểm đến phổ biến cho những chuyến du lịch lãng mạn.
Paris, là thủ đô của Pháp, được biết đến như một trung tâm văn hóa, nghệ thuật và lịch sử. Thành phố này nổi tiếng với các biểu tượng kiến trúc như Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre. Trong tiếng Anh, "Paris" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác biệt, với người Mỹ thường nhấn mạnh tính giải trí và du lịch, trong khi người Anh có xu hướng nhấn mạnh đến lịch sử và văn hóa.
Từ "Paris" có nguồn gốc từ tên của thành phố Paris, thủ đô của Pháp, được đặt theo tên của bộ tộc Celtic gọi là "Parisii", sống tại khu vực này vào thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên. Cái tên này có thể bắt nguồn từ từ gốc Celtic "parisio", nghĩa là "người sống ở gần bờ sông". Qua lịch sử, Paris đã trở thành biểu tượng văn hóa và lịch sử của châu Âu, đồng thời là trung tâm nghệ thuật và học thuật, thể hiện rõ qua ý nghĩa hiện tại của nó trong nhiều bối cảnh văn hóa toàn cầu.
Từ "Paris" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS do liên quan đến văn hóa, du lịch và địch sử. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường đề cập đến Paris khi thảo luận về các địa điểm du lịch nổi tiếng hoặc các vấn đề urban như giao thông và nghệ thuật. Ngoài ra, Paris được sử dụng phổ biến trong bối cảnh văn học, nghệ thuật và chính trị, thường mang ý nghĩa biểu tượng cho tự do và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
