Bản dịch của từ Parrotfish trong tiếng Việt
Parrotfish

Parrotfish (Noun)
The parrotfish is crucial for maintaining coral reef health.
Cá vẹt rất quan trọng cho việc duy trì sức khỏe rạn san hô.
Parrotfish do not harm the coral while feeding.
Cá vẹt không làm hại rạn san hô khi ăn.
Did you see the colorful parrotfish at the aquarium?
Bạn đã thấy cá vẹt đầy màu sắc ở thủy cung chưa?
The parrotfish swims near coral reefs in the Great Barrier Reef.
Cá vẹt bơi gần các rạn san hô ở Rạn san hô Great Barrier.
The parrotfish does not live in deep ocean waters.
Cá vẹt không sống ở vùng nước sâu của đại dương.
Have you seen a parrotfish in the aquarium at the zoo?
Bạn đã thấy cá vẹt nào ở thủy cung trong sở thú chưa?
Cá vẹt (parrotfish) là một loại cá biển thuộc họ Scaridae, nổi bật với hàm răng giống như mỏ của vẹt, giúp chúng nghiền nát san hô và thức ăn cứng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, góp phần vào quá trình tái tạo rạn san hô. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "parrotfish" được sử dụng chung ở cả British và American English mà không có sự khác biệt nào rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm tại các vùng khác nhau.
Từ "parrotfish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được kết hợp từ hai phần: "parrot" (vẹt) và "fish" (cá). Từ "parrot" bắt nguồn từ tiếng Pháp "perroquet", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "psittacus", chỉ loài chim vẹt với mỏ lớn, có khả năng bắt chước âm thanh. Sự liên kết giữa tên gọi và động vật này là do hình dáng của mỏ cá vẹt thường giống như mỏ của chim vẹt. Cá vẹt nổi bật với màu sắc rực rỡ và vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, đặc biệt trong việc kiểm soát rạn san hô.
Từ "parrotfish" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến sinh thái, động vật biển và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về sinh học hoặc bảo tồn, diễn giải về vai trò của loài cá này trong hệ sinh thái đại dương. Sự phổ biến chủ yếu liên quan đến các chủ đề sinh thái học và bảo vệ môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong các nghiên cứu về đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp