Bản dịch của từ Parrotfish trong tiếng Việt

Parrotfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parrotfish (Noun)

01

Bất kỳ loài cá biển có màu sắc rực rỡ nào có mỏ giống vẹt, chúng dùng để cạo thức ăn từ san hô và các bề mặt cứng khác.

Any of a number of brightly coloured marine fish with a parrotlike beak which they use to scrape food from coral and other hard surfaces.

Ví dụ

The parrotfish is crucial for maintaining coral reef health.

Cá vẹt rất quan trọng cho việc duy trì sức khỏe rạn san hô.

Parrotfish do not harm the coral while feeding.

Cá vẹt không làm hại rạn san hô khi ăn.

Did you see the colorful parrotfish at the aquarium?

Bạn đã thấy cá vẹt đầy màu sắc ở thủy cung chưa?

02

Một loài cá biển có màu sắc rực rỡ, đặc biệt là một loài thuộc họ cá chài.

A brightly coloured marine fish especially one of the wrasse family.

Ví dụ

The parrotfish swims near coral reefs in the Great Barrier Reef.

Cá vẹt bơi gần các rạn san hô ở Rạn san hô Great Barrier.

The parrotfish does not live in deep ocean waters.

Cá vẹt không sống ở vùng nước sâu của đại dương.

Have you seen a parrotfish in the aquarium at the zoo?

Bạn đã thấy cá vẹt nào ở thủy cung trong sở thú chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parrotfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parrotfish

Không có idiom phù hợp