Bản dịch của từ Parsons table trong tiếng Việt

Parsons table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parsons table(Noun)

pˈɑɹsənz tˈeɪbəl
pˈɑɹsənz tˈeɪbəl
01

Một loại bàn có chân dài và hẹp thường bằng gỗ và mặt bàn phẳng, thường được sử dụng trong ăn uống hoặc như một không gian làm việc.

A type of table with long, narrow legs that are typically made of wood and a flat tabletop, often used in dining or as a workspace.

Ví dụ
02

Một phong cách bàn liên quan đến Trường Thiết kế Parsons, nhấn mạnh tính thẩm mỹ tối giản.

A style of table associated with the Parsons School of Design, emphasizing minimalist aesthetics.

Ví dụ
03

Một chiếc bàn có thể dễ dàng lắp ráp và tháo rời, nổi bật với thiết kế đơn giản và tính linh hoạt.

A table that can be easily assembled and disassembled, known for its simple design and versatility.

Ví dụ