Bản dịch của từ Particularly relevant trong tiếng Việt
Particularly relevant
Particularly relevant (Adjective)
The study on poverty is particularly relevant to social policy discussions.
Nghiên cứu về nghèo đói đặc biệt liên quan đến các cuộc thảo luận chính sách xã hội.
Social media trends are not particularly relevant to academic research methods.
Các xu hướng truyền thông xã hội không đặc biệt liên quan đến phương pháp nghiên cứu học thuật.
Why is mental health particularly relevant in today's social climate?
Tại sao sức khỏe tâm thần lại đặc biệt liên quan trong bối cảnh xã hội hôm nay?
Đặc biệt quan trọng hoặc có ý nghĩa trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.
Especially important or significant in a particular context or situation.
Social media is particularly relevant for youth engagement in community issues.
Mạng xã hội đặc biệt quan trọng cho sự tham gia của thanh niên vào các vấn đề cộng đồng.
The study did not find particularly relevant data on social behavior.
Nghiên cứu không tìm thấy dữ liệu đặc biệt quan trọng về hành vi xã hội.
Why is empathy particularly relevant in social work today?
Tại sao sự đồng cảm lại đặc biệt quan trọng trong công việc xã hội hôm nay?
Social media is particularly relevant for connecting with younger generations today.
Mạng xã hội đặc biệt quan trọng để kết nối với thế hệ trẻ hôm nay.
Community events are not particularly relevant for international tourists visiting.
Các sự kiện cộng đồng không đặc biệt quan trọng đối với khách du lịch quốc tế.
Why is mental health particularly relevant in today's social discussions?
Tại sao sức khỏe tâm thần lại đặc biệt quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?
Cụm từ "particularly relevant" thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó có sự liên quan đặc biệt hoặc quan trọng đối với một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, cụm này có thể thấy trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, người ta thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên của "particularly", trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh đồng đều hơn. Cụm từ này thường được dùng trong các văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận chuyên môn.