Bản dịch của từ Passionate love trong tiếng Việt

Passionate love

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passionate love (Noun)

pˈæʃənət lˈʌv
pˈæʃənət lˈʌv
01

Một mối gắn bó tình cảm và lãng mạn mạnh mẽ với ai đó.

A strong emotional and romantic attachment to someone.

Ví dụ

Many people feel passionate love during their first relationship in high school.

Nhiều người cảm thấy tình yêu mãnh liệt trong mối quan hệ đầu tiên ở trường trung học.

Not everyone experiences passionate love; some prefer friendships instead.

Không phải ai cũng trải nghiệm tình yêu mãnh liệt; một số người thích tình bạn hơn.

Do you believe passionate love lasts beyond the initial excitement?

Bạn có tin rằng tình yêu mãnh liệt kéo dài sau sự phấn khích ban đầu không?

02

Một trạng thái cảm xúc mãnh liệt và tình cảm đối với người khác.

A state of intense feeling and affection towards another person.

Ví dụ

Many couples express passionate love during Valentine's Day celebrations.

Nhiều cặp đôi thể hiện tình yêu mãnh liệt trong ngày lễ tình nhân.

Not everyone experiences passionate love in their relationships.

Không phải ai cũng trải nghiệm tình yêu mãnh liệt trong các mối quan hệ.

Is passionate love essential for a successful marriage?

Tình yêu mãnh liệt có cần thiết cho một cuộc hôn nhân thành công không?

03

Một hình thức tình yêu lý tưởng được đặc trưng bởi những cảm xúc mạnh mẽ và khao khát.

An idealized form of love that is characterized by powerful feelings and desire.

Ví dụ

Many people experience passionate love during their teenage years.

Nhiều người trải qua tình yêu mãnh liệt trong những năm tuổi teen.

Not everyone believes in passionate love as a lasting emotion.

Không phải ai cũng tin rằng tình yêu mãnh liệt là một cảm xúc bền lâu.

Is passionate love common in modern relationships today?

Tình yêu mãnh liệt có phổ biến trong các mối quan hệ hiện đại hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Passionate love cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passionate love

Không có idiom phù hợp