Bản dịch của từ Passionate love trong tiếng Việt
Passionate love
Passionate love (Noun)
Một mối gắn bó tình cảm và lãng mạn mạnh mẽ với ai đó.
A strong emotional and romantic attachment to someone.
Many people feel passionate love during their first relationship in high school.
Nhiều người cảm thấy tình yêu mãnh liệt trong mối quan hệ đầu tiên ở trường trung học.
Not everyone experiences passionate love; some prefer friendships instead.
Không phải ai cũng trải nghiệm tình yêu mãnh liệt; một số người thích tình bạn hơn.
Do you believe passionate love lasts beyond the initial excitement?
Bạn có tin rằng tình yêu mãnh liệt kéo dài sau sự phấn khích ban đầu không?
Many couples express passionate love during Valentine's Day celebrations.
Nhiều cặp đôi thể hiện tình yêu mãnh liệt trong ngày lễ tình nhân.
Not everyone experiences passionate love in their relationships.
Không phải ai cũng trải nghiệm tình yêu mãnh liệt trong các mối quan hệ.
Is passionate love essential for a successful marriage?
Tình yêu mãnh liệt có cần thiết cho một cuộc hôn nhân thành công không?
Many people experience passionate love during their teenage years.
Nhiều người trải qua tình yêu mãnh liệt trong những năm tuổi teen.
Not everyone believes in passionate love as a lasting emotion.
Không phải ai cũng tin rằng tình yêu mãnh liệt là một cảm xúc bền lâu.
Is passionate love common in modern relationships today?
Tình yêu mãnh liệt có phổ biến trong các mối quan hệ hiện đại hôm nay không?
Tình yêu cuồng nhiệt (passionate love) là một trạng thái tình cảm mạnh mẽ, đặc trưng bởi sự say mê và khao khát giữa hai người. Khía cạnh này trong tâm lý học tình yêu được Manh (1986) phân loại là phần thiết yếu của mối quan hệ lãng mạn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đặc biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa, làm nổi bật sự riêng biệt trong cảm xúc cũng như sự thể hiện trong văn học.