Bản dịch của từ Paternoster trong tiếng Việt
Paternoster

Paternoster (Noun)
The paternoster is recited during Catholic mass.
Kinh paternoster được đọc trong lễ phụng vụ Công giáo.
She learned the paternoster in Latin at church.
Cô ấy học kinh paternoster bằng tiếng Latin tại nhà thờ.
The priest led the congregation in saying the paternoster.
Linhs mục dẫn dắt giáo dân đọc kinh paternoster.
Một thang máy bao gồm một loạt các ngăn liên kết với nhau chuyển động liên tục trên một dây đai vô tận.
A lift consisting of a series of linked compartments moving continuously on an endless belt.
The new office building installed a modern paternoster for convenience.
Tòa nhà văn phòng mới lắp đặt một cái thang máy paternoster hiện đại để tiện lợi.
The paternoster in the shopping mall broke down, causing delays.
Thang máy paternoster trong trung tâm mua sắm bị hỏng, gây ra sự chậm trễ.
Many historical buildings in Europe still use traditional paternosters.
Nhiều tòa nhà lịch sử ở châu Âu vẫn sử dụng thang máy paternoster truyền thống.
The fishermen used a paternoster to catch fish in the lake.
Ngư dân đã sử dụng một dây câu paternoster để bắt cá trong hồ.
Many people do not know how to use a paternoster properly.
Nhiều người không biết cách sử dụng dây câu paternoster đúng cách.
Did the local fishermen prefer using a paternoster or a simpler line?
Ngư dân địa phương có thích sử dụng dây câu paternoster hay dây câu đơn giản hơn không?
Họ từ
Paternoster là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "Cha chúng con", thường được sử dụng để chỉ Kinh Lạy Cha trong Kitô giáo. Trong ngữ cảnh kiến trúc, "paternoster" còn ám chỉ một loại thang máy tuần hoàn không có cửa, di chuyển liên tục qua các tầng nhà. Tuy nhiên, việc sử dụng thang paternoster đã giảm do các vấn đề về an toàn. Hiện không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng từ này giữa Anh Anh và Anh Mỹ.
Từ "paternoster" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "Pater Noster", nghĩa là "Cha chúng ta", thường dùng để chỉ kinh Lạy Cha trong Kitô giáo. Từ này được sử dụng để chỉ một hệ thống thang máy không có cửa, hoạt động liên tục theo chu kỳ, tương tự như cách cầu nguyện lặp đi lặp lại. Sự liên kết giữa danh xưng tôn giáo và cấu trúc thang máy thể hiện sự liên quan giữa kinh nghiệm tâm linh và đời sống vật chất trong xã hội hiện đại.
Từ "paternoster" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các cấu trúc thang máy đặc biệt. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được nhắc đến trong các bài viết về kiến trúc, lịch sử và tâm linh, nơi mà nó gợi nhắc đến nghĩa cầu nguyện hoặc các chu kỳ lặp lại. Do đó, "paternoster" có thể được xem là một thuật ngữ chuyên biệt, chủ yếu dành cho các lĩnh vực học thuật và không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp