Bản dịch của từ Paternoster trong tiếng Việt

Paternoster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paternoster (Noun)

pˈeɪtəɹnˈɑstəɹ
pˈeɪtəɹnˈɑstəɹ
01

(trong giáo hội công giáo la mã) kinh lạy cha, đặc biệt bằng tiếng latinh.

In the roman catholic church the lords prayer especially in latin.

Ví dụ

The paternoster is recited during Catholic mass.

Kinh paternoster được đọc trong lễ phụng vụ Công giáo.

She learned the paternoster in Latin at church.

Cô ấy học kinh paternoster bằng tiếng Latin tại nhà thờ.

The priest led the congregation in saying the paternoster.

Linhs mục dẫn dắt giáo dân đọc kinh paternoster.

02

Một thang máy bao gồm một loạt các ngăn liên kết với nhau chuyển động liên tục trên một dây đai vô tận.

A lift consisting of a series of linked compartments moving continuously on an endless belt.

Ví dụ

The new office building installed a modern paternoster for convenience.

Tòa nhà văn phòng mới lắp đặt một cái thang máy paternoster hiện đại để tiện lợi.

The paternoster in the shopping mall broke down, causing delays.

Thang máy paternoster trong trung tâm mua sắm bị hỏng, gây ra sự chậm trễ.

Many historical buildings in Europe still use traditional paternosters.

Nhiều tòa nhà lịch sử ở châu Âu vẫn sử dụng thang máy paternoster truyền thống.

03

Dây câu có móc hoặc vật nặng được gắn vào từng khoảng thời gian.

A fishing line to which hooks or weights are attached at intervals.

Ví dụ

The fishermen used a paternoster to catch fish in the lake.

Ngư dân đã sử dụng một dây câu paternoster để bắt cá trong hồ.

Many people do not know how to use a paternoster properly.

Nhiều người không biết cách sử dụng dây câu paternoster đúng cách.

Did the local fishermen prefer using a paternoster or a simpler line?

Ngư dân địa phương có thích sử dụng dây câu paternoster hay dây câu đơn giản hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paternoster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paternoster

Không có idiom phù hợp