Bản dịch của từ Patters trong tiếng Việt
Patters

Patters (Verb)
Children patter their feet during the school assembly every Friday.
Trẻ em đi lại nhẹ nhàng trong buổi lễ chào cờ mỗi thứ Sáu.
The students do not patter their feet in the library.
Sinh viên không đi lại nhẹ nhàng trong thư viện.
Do the children patter their feet at the community event?
Trẻ em có đi lại nhẹ nhàng trong sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Patters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pattering |
Họ từ
Từ "patters" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ âm thanh nhẹ nhàng, nhịp nhàng, thường diễn tả âm thanh của mưa rơi hoặc các vật va chạm nhẹ vào nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong văn học và thông thường. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "patter" như một động từ hơn là danh từ, nhưng nghĩa và cách hiểu cơ bản vẫn giống nhau. Từ này thường gắn liền với âm điệu, nhịp điệu trong văn chương và nghệ thuật.
Từ "patters" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "pattere", có nghĩa là "đập nhẹ" hoặc "va chạm nhẹ". Qua thời gian, từ này phát triển trong ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc hoạt động tạo ra bởi những cú va chạm nhẹ liên tiếp. Ngày nay, "patters" thường được sử dụng để chỉ âm thanh của mưa nhẹ hoặc bước chân nhanh, mang tính chất mô tả sự chuyển động nhẹ nhàng và nhanh chóng. Sự phát triển này gắn liền với hình ảnh âm thanh nhẹ nhàng, tạo nên sự nhẹ nhàng và nhịp điệu trong văn chương.
Từ "patterns" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích, so sánh và mô tả xu hướng. Trong các tình huống giao tiếp khác, từ này thường được sử dụng để nói về các mẫu hình ảnh, hành vi hoặc số liệu trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, và nhân văn. Vai trò của "patterns" trong việc nhận diện và diễn giải thông tin là thiết yếu trong nhiều lĩnh vực học thuật và nghiên cứu.