Bản dịch của từ Pawl trong tiếng Việt

Pawl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pawl (Noun)

pɑl
pɑl
01

Một thanh hoặc đòn bẩy cong có trục có đầu tự do ăn khớp với các răng của bánh răng hoặc bánh cóc sao cho bánh xe hoặc bánh cóc chỉ có thể quay hoặc di chuyển theo một chiều.

A pivoted curved bar or lever whose free end engages with the teeth of a cogwheel or ratchet so that the wheel or ratchet can only turn or move one way.

Ví dụ

The pawl in the social game helped players move forward strategically.

Pawl trong trò chơi xã hội giúp người chơi tiến lên chiến lược.

The team did not use a pawl during their social strategy meeting.

Nhóm không sử dụng pawl trong cuộc họp chiến lược xã hội.

Can you explain how the pawl affects social interactions in games?

Bạn có thể giải thích cách pawl ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong trò chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pawl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pawl

Không có idiom phù hợp