Bản dịch của từ Pawl trong tiếng Việt
Pawl

Pawl (Noun)
Một thanh hoặc đòn bẩy cong có trục có đầu tự do ăn khớp với các răng của bánh răng hoặc bánh cóc sao cho bánh xe hoặc bánh cóc chỉ có thể quay hoặc di chuyển theo một chiều.
A pivoted curved bar or lever whose free end engages with the teeth of a cogwheel or ratchet so that the wheel or ratchet can only turn or move one way.
The pawl in the social game helped players move forward strategically.
Pawl trong trò chơi xã hội giúp người chơi tiến lên chiến lược.
The team did not use a pawl during their social strategy meeting.
Nhóm không sử dụng pawl trong cuộc họp chiến lược xã hội.
Can you explain how the pawl affects social interactions in games?
Bạn có thể giải thích cách pawl ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong trò chơi không?
Pawl là một bộ phận cơ khí, thường được sử dụng trong hệ thống bánh răng hoặc cơ cấu truyền động để ngăn chặn sự quay ngược của một bánh răng hoặc trục. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng nhìn chung, nghĩa và cách sử dụng trong kỹ thuật là tương đồng. Pawl đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất trong các thiết bị cơ khí.
Từ "pawl" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pala", có nghĩa là "bảng" hoặc "tấm". Qua tiếng Pháp cổ "pale", từ này đã phát triển thành "pawl", chỉ một bộ phận cơ khí dùng để giữ cho các bánh răng quay theo một hướng nhất định. Lịch sử sử dụng từ "pawl" gắn liền với cơ khí và kỹ thuật, phản ánh vai trò của nó trong các cơ cấu lò xo và hệ thống truyền động, đóng góp vào các quy trình cơ học phức tạp hiện nay.
Từ "pawl" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, và hiếm khi xuất hiện trong phần Nói và Viết. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh kỹ thuật, chuyên ngành cơ khí, nơi nó được sử dụng để chỉ một thành phần cơ khí tương tác với bánh răng hoặc trục. Việc hiểu rõ về từ này có thể hữu ích cho những sinh viên tham gia các khóa học về kỹ thuật và vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp