Bản dịch của từ Ratchet trong tiếng Việt
Ratchet

Ratchet (Noun)
Một tình huống hoặc quá trình được coi là đang thay đổi theo một loạt các bước không thể đảo ngược.
A situation or process that is perceived to be changing in a series of irreversible steps.
The ratchet of social media growth is unstoppable.
Bánh ratchet của sự phát triển trên mạng xã hội không thể ngăn cản.
The ratchet of online shopping popularity keeps increasing.
Bánh ratchet của sự phổ biến mua sắm trực tuyến ngày càng tăng.
The ratchet of technology advancement is constant in society.
Bánh ratchet của sự tiến bộ công nghệ là ổn định trong xã hội.
The ratchet of progress moves society forward slowly but surely.
Cơ cấu của tiến triển đẩy xã hội tiến lên chậm nhưng chắc chắn.
The economic ratchet ensures stability in the social fabric.
Cơ cấu kinh tế đảm bảo sự ổn định trong cấu trúc xã hội.
In times of crisis, the ratchet of unity becomes essential.
Trong thời kỳ khủng hoảng, cơ cấu đoàn kết trở nên quan trọng.
Ratchet (Verb)
Vận hành bằng bánh cóc.
Operate by means of a ratchet.
She ratcheted up her social media presence to gain followers.
Cô ấy tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội của mình để thu hút người theo dõi.
The company ratcheted their advertising efforts to reach a wider audience.
Công ty đã tăng cường các nỗ lực quảng cáo của họ để tiếp cận đến đông đảo khán giả.
He ratcheted his social skills to connect better with others.
Anh ấy nâng cao kỹ năng xã hội của mình để kết nối tốt hơn với người khác.
Her social media posts ratchet up engagement with her followers.
Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy tăng cường tương tác với người theo dõi của cô ấy.
Ignoring feedback can ratchet down the quality of your writing.
Bỏ qua phản hồi có thể làm giảm chất lượng viết của bạn.
Do you think sharing personal stories can ratchet up your IELTS score?
Bạn có nghĩ rằng việc chia sẻ câu chuyện cá nhân có thể tăng điểm IELTS của bạn không?
Họ từ
"Ratchet" là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu được sử dụng để chỉ một công cụ cơ khí dùng để vặn hoặc nới lỏng ốc, ốc vít. Trong ngữ cảnh thông dụng, nó cũng được dùng để mô tả sự gia tăng liên tục của một tình huống nào đó theo chiều hướng tiêu cực. Về mặt ngôn ngữ, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và tần suất sử dụng có thể có sự khác biệt đáng kể.
Từ "ratchet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rachette", bắt nguồn từ từ "racheta", có nghĩa là "guồng quay". Trong tiếng Latinh, "ratchet" liên quan đến "ratchetum", chỉ một loại cơ cấu chuyển động tuần hoàn. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các cơ chế lẫy, cho phép chuyển động theo một hướng mà không thể quay ngược lại. Ngày nay, "ratchet" được sử dụng không chỉ trong cơ khí mà còn trong ngữ cảnh xã hội, mô tả sự gia tăng tích lũy trong các hiện tượng như áp lực hoặc chi phí.
Từ "ratchet" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, cụ thể là cơ khí và công nghệ, từ này thường được nhắc đến khi mô tả các cơ chế giống như bánh răng hoặc trong các cuộc thảo luận về tăng cường hoặc kiểm soát mức độ. Ở các lĩnh vực khác, "ratchet" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về chiến lược phát triển kinh tế và chính trị, chỉ sự gia tăng không thể đảo ngược trong một quá trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp