Bản dịch của từ Pay per click trong tiếng Việt

Pay per click

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay per click (Noun)

pˈeɪ pɝˈ klˈɪk
pˈeɪ pɝˈ klˈɪk
01

Một hình thức tiếp thị trên internet mà trong đó các nhà quảng cáo phải trả một khoản phí mỗi lần một trong những quảng cáo của họ được nhấp.

A form of internet marketing in which advertisers pay a fee each time one of their ads is clicked.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách để mua lưu lượng truy cập đến trang web của bạn, thay vì kiếm được những lượt truy cập đó một cách tự nhiên.

A way of buying visits to your site, rather than earning those visits organically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mô hình tiếp thị trên internet được sử dụng để thu hút lưu lượng truy cập đến các trang web, trong đó nhà quảng cáo phải trả cho nhà xuất bản khi quảng cáo được nhấp.

A model of internet marketing used to drive traffic to websites, in which the advertiser pays a publisher when the ad is clicked.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay per click/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay per click

Không có idiom phù hợp