Bản dịch của từ Paye trong tiếng Việt
Paye

Paye (Noun)
The company's paye showed a significant increase this quarter.
Paye của công ty cho thấy một sự tăng đáng kể trong quý này.
Employees need to review their paye deductions for accuracy.
Nhân viên cần xem xét các khoản trừ paye của họ để chính xác.
The government requires timely submission of paye reports.
Chính phủ yêu cầu việc nộp báo cáo paye đúng hạn.
Paye (Verb)
She will paye the rent on the first of every month.
Cô ấy sẽ trả tiền thuê nhà vào ngày đầu tiên của mỗi tháng.
The company will paye its employees weekly.
Công ty sẽ trả tiền cho nhân viên hàng tuần.
He needs to paye the bill at the restaurant.
Anh ấy cần phải trả hóa đơn tại nhà hàng.
Từ "paye" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, chỉ một khoản tiền hoặc lương mà một người nhận được, đặc biệt là trong ngữ cảnh làm việc. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể liên quan đến các khía cạnh của quy trình thanh toán, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này phổ biến hơn trong việc chỉ tiền lương cụ thể. Mặc dù có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh sử dụng, cả hai phiên bản đều phản ánh nghĩa cơ bản của việc thanh toán.
Từ "paye" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, từ động từ "paier" có nghĩa là "trả tiền". Tiếng Pháp "paier" lại xuất phát từ tiếng Latinh "pacare", nghĩa là "hòa bình" hoặc "thanh toán". Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa thanh toán và việc đạt được sự đồng thuận hay giải quyết các xung đột tài chính. Ngày nay, "paye" không chỉ đơn thuần thể hiện hành động trả tiền mà còn mang theo tính chất ý nghĩa về sự trách nhiệm và cam kết trong các giao dịch tài chính.
Từ "paye" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường không xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, bao gồm bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thông dụng, "paye" được đề cập chủ yếu trong lĩnh vực tài chính hoặc kế toán, ám chỉ đến việc thanh toán hoặc chi trả. Tuy nhiên, vì đây không phải là một từ thông dụng, nên sự xuất hiện của nó trong các văn bản học thuật hay giao tiếp hàng ngày rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp