Bản dịch của từ Paye trong tiếng Việt

Paye

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paye (Noun)

pˈei
pˈei
01

Một phần của tài khoản tài chính nơi ghi lại số tiền nợ trong một khoảng thời gian cụ thể.

A section of a financial account where an amount of money owed for a particular period is recorded.

Ví dụ

The company's paye showed a significant increase this quarter.

Paye của công ty cho thấy một sự tăng đáng kể trong quý này.

Employees need to review their paye deductions for accuracy.

Nhân viên cần xem xét các khoản trừ paye của họ để chính xác.

The government requires timely submission of paye reports.

Chính phủ yêu cầu việc nộp báo cáo paye đúng hạn.

Paye (Verb)

pˈei
pˈei
01

Đưa cho (ai đó) số tiền đến hạn cho công việc đã hoàn thành, hàng hóa đã nhận hoặc một khoản nợ phát sinh.

Give (someone) money that is due for work done, goods received, or a debt incurred.

Ví dụ

She will paye the rent on the first of every month.

Cô ấy sẽ trả tiền thuê nhà vào ngày đầu tiên của mỗi tháng.

The company will paye its employees weekly.

Công ty sẽ trả tiền cho nhân viên hàng tuần.

He needs to paye the bill at the restaurant.

Anh ấy cần phải trả hóa đơn tại nhà hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paye

Không có idiom phù hợp