Bản dịch của từ Pea pod trong tiếng Việt
Pea pod
Noun [U/C]
Pea pod (Noun)
pˈipˌɔd
pˈipˌɔd
Ví dụ
She picked a pea pod from the garden for dinner.
Cô ấy hái một quả bắp từ vườn cho bữa tối.
The children enjoyed shelling pea pods together in the park.
Những đứa trẻ đã thích thú bóc vỏ bắp cùng nhau ở công viên.
Ví dụ
The fishermen rowed the pea pod to catch lobsters.
Ngư dân chèo cái thuyền pea pod để bắt tôm hùm.
The pea pod is commonly seen along the coastal areas.
Cái thuyền pea pod thường thấy ở các khu vực ven biển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pea pod
Không có idiom phù hợp