Bản dịch của từ Pea pod trong tiếng Việt
Pea pod

Pea pod (Noun)
She picked a pea pod from the garden for dinner.
Cô ấy hái một quả bắp từ vườn cho bữa tối.
The children enjoyed shelling pea pods together in the park.
Những đứa trẻ đã thích thú bóc vỏ bắp cùng nhau ở công viên.
The recipe calls for fresh peas from the pea pod.
Công thức đòi hỏi bắp tươi từ quả bắp.
The fishermen rowed the pea pod to catch lobsters.
Ngư dân chèo cái thuyền pea pod để bắt tôm hùm.
The pea pod is commonly seen along the coastal areas.
Cái thuyền pea pod thường thấy ở các khu vực ven biển.
The pea pod races are a fun social event in the town.
Cuộc đua thuyền pea pod là một sự kiện vui trong thị trấn.
"Hạt đậu" (pea pod) là phần quả chứa hạt đậu, thường có hình dạng dài và mỏng, phổ biến trong ẩm thực. Trong tiếng Anh, "pea pod" được sử dụng đồng nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Hạt đậu thường được dùng trong các món ăn chế biến như xào hoặc làm salad, thể hiện sự giàu dinh dưỡng và tính đa dạng trong ẩm thực.
Từ "pea pod" (hạt đậu) có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "pea" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pisum", có nghĩa là hạt đậu. "Pod" xuất phát từ chữ Latinh "poda", chỉ động từ "để chứa" hay "bao bọc". Hợp lại, "pea pod" chỉ một cấu trúc bảo vệ nội dung bên trong, tức là hạt đậu. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến chức năng sinh học của nón bao quanh hạt, thể hiện sự phát triển và bảo tồn thế hệ thực vật.
"Hạt đậu" (pea pod) là một thuật ngữ tương đối ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, ẩm thực, và sinh học. Cụ thể, "hạt đậu" thường được nhắc đến khi thảo luận về dinh dưỡng thực phẩm, sự phát triển cây trồng, hoặc trong các bối cảnh ẩm thực như chế biến món ăn. Sự xuất hiện của từ này thể hiện sự kết hợp giữa kiến thức khoa học và sự quan tâm đến thực phẩm tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp