Bản dịch của từ Peekaboo trong tiếng Việt
Peekaboo
Peekaboo (Adjective)
Her peekaboo dress was the highlight of the social event.
Chiếc váy peekaboo của cô ấy là điểm nhấn của sự kiện xã hội.
His outfit did not have a peekaboo design at the party.
Bộ trang phục của anh ấy không có thiết kế peekaboo tại bữa tiệc.
Is her peekaboo outfit appropriate for the formal gathering?
Trang phục peekaboo của cô ấy có phù hợp cho buổi gặp mặt chính thức không?
Peekaboo (Noun)
Children love to play peekaboo during social gatherings with family.
Trẻ em thích chơi trò chơi peekaboo trong các buổi tụ họp gia đình.
Playing peekaboo does not always engage shy children effectively.
Chơi peekaboo không phải lúc nào cũng thu hút được trẻ nhút nhát.
Do you think peekaboo helps children socialize better with others?
Bạn có nghĩ rằng trò chơi peekaboo giúp trẻ giao tiếp tốt hơn không?