Bản dịch của từ Peekaboo trong tiếng Việt
Peekaboo

Peekaboo (Adjective)
Her peekaboo dress was the highlight of the social event.
Chiếc váy peekaboo của cô ấy là điểm nhấn của sự kiện xã hội.
His outfit did not have a peekaboo design at the party.
Bộ trang phục của anh ấy không có thiết kế peekaboo tại bữa tiệc.
Is her peekaboo outfit appropriate for the formal gathering?
Trang phục peekaboo của cô ấy có phù hợp cho buổi gặp mặt chính thức không?
Peekaboo (Noun)
Children love to play peekaboo during social gatherings with family.
Trẻ em thích chơi trò chơi peekaboo trong các buổi tụ họp gia đình.
Playing peekaboo does not always engage shy children effectively.
Chơi peekaboo không phải lúc nào cũng thu hút được trẻ nhút nhát.
Do you think peekaboo helps children socialize better with others?
Bạn có nghĩ rằng trò chơi peekaboo giúp trẻ giao tiếp tốt hơn không?
"Peekaboo" là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một trò chơi đơn giản giữa người lớn và trẻ em, trong đó người lớn che mặt rồi lại hiện ra, nhằm tạo sự bất ngờ và kích thích sự vui vẻ cho trẻ nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, "peekaboo" thường được phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở một số vùng, trò chơi này có thể được gọi là "boo" hay "peek a boo". Ý nghĩa và cách chơi giống nhau, tập trung vào việc phát triển khả năng tương tác xã hội của trẻ.
Từ "peekaboo" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cách kết hợp của hai từ "peek" (nhìn lén) và "boo" (một âm thanh bất ngờ). Rễ nghĩa của từ này có thể truy nguyên trở lại tiếng Anh thế kỷ 19, thường được sử dụng trong trò chơi trẻ em. Khi trẻ em chơi trò "peekaboo", hành động ẩn mình và bất ngờ xuất hiện khơi dậy sự vui vẻ, khiến từ này trở thành biểu tượng cho sự ngạc nhiên trong tương tác xã hội giữa trẻ em và người lớn.
Từ "peekaboo" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ học thuật và chuyên môn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong trò chơi trẻ em, nhằm tạo ra sự vui nhộn và tương tác giữa người lớn và trẻ nhỏ. Sự xuất hiện của nó trong văn kiện chính thức là hiếm, cho thấy tính chất không trang trọng của từ này.