Bản dịch của từ Peekaboo trong tiếng Việt

Peekaboo

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peekaboo (Adjective)

01

(của trang phục) làm bằng vải trong suốt hoặc có hoa văn lỗ nhỏ.

Of a garment made of transparent fabric or having a pattern of small holes.

Ví dụ

Her peekaboo dress was the highlight of the social event.

Chiếc váy peekaboo của cô ấy là điểm nhấn của sự kiện xã hội.

His outfit did not have a peekaboo design at the party.

Bộ trang phục của anh ấy không có thiết kế peekaboo tại bữa tiệc.

Is her peekaboo outfit appropriate for the formal gathering?

Trang phục peekaboo của cô ấy có phù hợp cho buổi gặp mặt chính thức không?

Peekaboo (Noun)

01

Một trò chơi được chơi với trẻ nhỏ, trong đó có việc trốn rồi đột nhiên xuất hiện trở lại và nói 'peekaboo'.

A game played with a young child which involves hiding and suddenly reappearing saying peekaboo.

Ví dụ

Children love to play peekaboo during social gatherings with family.

Trẻ em thích chơi trò chơi peekaboo trong các buổi tụ họp gia đình.

Playing peekaboo does not always engage shy children effectively.

Chơi peekaboo không phải lúc nào cũng thu hút được trẻ nhút nhát.

Do you think peekaboo helps children socialize better with others?

Bạn có nghĩ rằng trò chơi peekaboo giúp trẻ giao tiếp tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peekaboo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peekaboo

Không có idiom phù hợp