Bản dịch của từ Peeping tom trong tiếng Việt
Peeping tom

Peeping tom (Noun)
A peeping tom was caught watching people at the community pool.
Một kẻ thích nhìn lén đã bị bắt khi xem người ở bể bơi.
There are no peeping toms reported in our neighborhood this year.
Năm nay không có kẻ thích nhìn lén nào được báo cáo ở khu phố chúng tôi.
Is a peeping tom hiding behind the bushes in the park?
Có phải một kẻ thích nhìn lén đang ẩn nấp sau bụi cây trong công viên?
A peeping tom was caught watching Sarah through her window last night.
Một kẻ xem trộm đã bị bắt gặp khi nhìn Sarah qua cửa sổ.
There are no reports of a peeping tom in our neighborhood this month.
Không có báo cáo nào về kẻ xem trộm trong khu phố của chúng tôi tháng này.
Is the peeping tom still active in the local park area?
Kẻ xem trộm còn hoạt động trong khu vực công viên địa phương không?
Dạng danh từ của Peeping tom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peeping tom | Peeping toms |
"Peeping Tom" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ những người có hành vi tò mò hoặc nhìn trộm những người khác mà không được sự đồng ý, thường trong tình huống riêng tư hoặc nhạy cảm. Thuật ngữ này bắt nguồn từ truyền thuyết về một nhân vật cùng tên, người đã nhìn trộm hành động của Lady Godiva. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "peeping Tom" được sử dụng với nghĩa giống nhau, nhưng có thể xuất hiện với tần suất cao hơn trong các bối cảnh văn hóa và pháp lý khác nhau.
Thuật ngữ "peeping Tom" có nguồn gốc từ truyền thuyết dân gian Anh về một người đàn ông tên là Tom, người đã quan sát một người phụ nữ khỏa thân mà không được phép. Cụm từ này bắt nguồn từ “peep” nghĩa là nhìn lén và “Tom” là hình tượng người đàn ông. Từ thế kỷ 17, cụm từ này đã được dùng để chỉ những người đàn ông tò mò, có hành vi xâm phạm quyền riêng tư. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự vi phạm sự riêng tư và đạo đức xã hội.
Thuật ngữ "peeping Tom" thường không xuất hiện nhiều trong bối cảnh của bốn thành phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm hoặc văn hóa đại chúng. Thuật ngữ này chủ yếu ám chỉ tới hành vi xâm phạm quyền riêng tư cá nhân, thường trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc luật pháp. Do đó, trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích hoặc tiểu luận về quyền riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp