Bản dịch của từ Pelvic examination trong tiếng Việt
Pelvic examination
Noun [U/C]

Pelvic examination (Noun)
pˈɛlvɨk ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
pˈɛlvɨk ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
01
Một quy trình y tế trong đó bác sĩ kiểm tra các cơ quan sinh sản của phụ nữ qua âm đạo, tử cung và các cấu trúc xung quanh.
A medical procedure in which a doctor examines a woman's reproductive organs through her vagina, uterus, and surrounding structures.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đánh giá được sử dụng để đánh giá sức khỏe của các cơ quan sinh sản nữ.
An assessment used to evaluate the health of female reproductive organs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pelvic examination
Không có idiom phù hợp