Bản dịch của từ Pelvic examination trong tiếng Việt

Pelvic examination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pelvic examination (Noun)

pˈɛlvɨk ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
pˈɛlvɨk ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
01

Một quy trình y tế trong đó bác sĩ kiểm tra các cơ quan sinh sản của phụ nữ qua âm đạo, tử cung và các cấu trúc xung quanh.

A medical procedure in which a doctor examines a woman's reproductive organs through her vagina, uterus, and surrounding structures.

Ví dụ

The pelvic examination is crucial for women's health during pregnancy.

Khám vùng chậu rất quan trọng cho sức khỏe phụ nữ trong thai kỳ.

Many women do not want a pelvic examination due to discomfort.

Nhiều phụ nữ không muốn khám vùng chậu vì cảm thấy khó chịu.

Is the pelvic examination necessary for all women over 21 years old?

Khám vùng chậu có cần thiết cho tất cả phụ nữ trên 21 tuổi không?

02

Một đánh giá được sử dụng để đánh giá sức khỏe của các cơ quan sinh sản nữ.

An assessment used to evaluate the health of female reproductive organs.

Ví dụ

The doctor performed a pelvic examination during the health screening event.

Bác sĩ đã thực hiện kiểm tra vùng chậu trong sự kiện sàng lọc sức khỏe.

Many women do not feel comfortable with a pelvic examination.

Nhiều phụ nữ không cảm thấy thoải mái với việc kiểm tra vùng chậu.

Is a pelvic examination necessary for women's health assessments?

Kiểm tra vùng chậu có cần thiết cho các đánh giá sức khỏe của phụ nữ không?

03

Thường được thực hiện để chẩn đoán các tình trạng ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc sự phát triển bất thường.

Typically performed to diagnose conditions affecting the reproductive system, such as infections or abnormal growths.

Ví dụ

The doctor performed a pelvic examination on Sarah last Thursday.

Bác sĩ đã thực hiện một cuộc kiểm tra vùng chậu cho Sarah vào thứ Năm tuần trước.

Many women avoid pelvic examinations due to fear or embarrassment.

Nhiều phụ nữ tránh kiểm tra vùng chậu vì sợ hãi hoặc xấu hổ.

Is a pelvic examination necessary for all women over thirty?

Có cần thiết phải kiểm tra vùng chậu cho tất cả phụ nữ trên ba mươi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pelvic examination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pelvic examination

Không có idiom phù hợp