Bản dịch của từ Pelvic examination trong tiếng Việt

Pelvic examination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pelvic examination (Noun)

pˈɛlvɨk ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
pˈɛlvɨk ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
01

Một quy trình y tế trong đó bác sĩ kiểm tra các cơ quan sinh sản của phụ nữ qua âm đạo, tử cung và các cấu trúc xung quanh.

A medical procedure in which a doctor examines a woman's reproductive organs through her vagina, uterus, and surrounding structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đánh giá được sử dụng để đánh giá sức khỏe của các cơ quan sinh sản nữ.

An assessment used to evaluate the health of female reproductive organs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được thực hiện để chẩn đoán các tình trạng ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc sự phát triển bất thường.

Typically performed to diagnose conditions affecting the reproductive system, such as infections or abnormal growths.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pelvic examination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pelvic examination

Không có idiom phù hợp