Bản dịch của từ Peppering trong tiếng Việt
Peppering

Peppering (Verb)
She was peppering her conversation with witty remarks.
Cô ấy đã rải những lời nói hóm hỉnh.
The comedian was peppering his jokes with clever punchlines.
Người hài kịch đã rải những câu châm ngôn thông minh vào những câu chuyện.
The teacher was peppering the lesson with interesting facts.
Giáo viên đã rải những sự thật thú vị vào bài học.
Peppering (Noun)
The waiter brought a peppering to season the dish.
Người phục vụ mang một miếng thịt đến bàn.
The chef used a peppering to enhance the flavor of the meal.
Đầu bếp sử dụng một miếng thịt để tăng hương vị của bữa ăn.
She requested extra peppering to add more taste to her food.
Cô ấy yêu cầu thêm miếng thịt để thêm hương vị cho món ăn của mình.
Họ từ
Từ “peppering” có thể hiểu là hành động rắc hạt tiêu hoặc gia vị lên thực phẩm nhằm tăng hương vị. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa rộng hơn, “peppering” cũng có thể ám chỉ việc phân tán hoặc làm phong phú thêm một thứ gì đó bằng các thành phần khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, “peppering” có thể mang ý nghĩa ẩn dụ trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày để chỉ sự làm phong phú hoặc tăng cường của một ý tưởng hay chủ đề.
Từ "peppering" xuất phát từ gốc Latin "piper", có nghĩa là "hạt tiêu". Gốc từ này được sử dụng để chỉ hình thức gia vị trong nấu ăn. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "peppering" đã được mở rộng ý nghĩa để chỉ hành động rắc hoặc thêm một cách đồng đều, không chỉ về gia vị mà còn trong bối cảnh khác như nghệ thuật hay giao tiếp. Sự chuyển đổi này cho thấy sự kết nối giữa khái niệm nguyên bản và ý nghĩa hiện đại của từ.
Từ "peppering" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mô tả hành động hoặc quá trình có thể liên quan đến việc phân tán hoặc thêm yếu tố một cách nhẹ nhàng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, ẩm thực hoặc các hoạt động nghệ thuật. Từ ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc rắc gia vị, tạo màu sắc hoặc thêm chi tiết một cách tinh tế trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
