Bản dịch của từ Peppering trong tiếng Việt

Peppering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peppering (Verb)

pˈɛpɚɪŋ
pˈɛpɚɪŋ
01

Rắc hoặc chấm cái gì đó, đặc biệt là những giọt chất lỏng hoặc hạt nhỏ.

To sprinkle or dot with something especially small drops of liquid or particles.

Ví dụ

She was peppering her conversation with witty remarks.

Cô ấy đã rải những lời nói hóm hỉnh.

The comedian was peppering his jokes with clever punchlines.

Người hài kịch đã rải những câu châm ngôn thông minh vào những câu chuyện.

The teacher was peppering the lesson with interesting facts.

Giáo viên đã rải những sự thật thú vị vào bài học.

Peppering (Noun)

pˈɛpɚɪŋ
pˈɛpɚɪŋ
01

Một miếng thịt nhỏ, thường có hình tròn được đặt trên cối xay hạt tiêu và rắc lên thức ăn.

A small usually round piece of meat brought to the table on a peppermill and sprinkled onto food.

Ví dụ

The waiter brought a peppering to season the dish.

Người phục vụ mang một miếng thịt đến bàn.

The chef used a peppering to enhance the flavor of the meal.

Đầu bếp sử dụng một miếng thịt để tăng hương vị của bữa ăn.

She requested extra peppering to add more taste to her food.

Cô ấy yêu cầu thêm miếng thịt để thêm hương vị cho món ăn của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peppering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a sprinkle of black I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Peppering

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.