Bản dịch của từ Perform quantitative risk analysis trong tiếng Việt

Perform quantitative risk analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perform quantitative risk analysis (Noun)

pɚfˈɔɹm kwˈɑntɨtˌeɪtɨv ɹˈɪsk ənˈæləsəs
pɚfˈɔɹm kwˈɑntɨtˌeɪtɨv ɹˈɪsk ənˈæləsəs
01

Một quá trình hệ thống được sử dụng để đo lường và đánh giá các rủi ro bằng cách sử dụng các giá trị số và kỹ thuật thống kê.

A systematic process used to measure and assess risks using numerical values and statistical techniques.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phân tích các tổn thất hoặc kết quả tiềm năng trong các kịch bản tài chính, hoạt động hoặc dự án.

Analyzing potential future losses or outcomes in financial, operational, or project-related scenarios.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc đánh giá rủi ro theo xác suất và tác động của chúng bằng các phương pháp định lượng.

The evaluation of risks in terms of their probability and impact using quantitative methods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perform quantitative risk analysis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perform quantitative risk analysis

Không có idiom phù hợp